CÔNG TY TNHH MEKONGTOURS
202 Nguyễn Đệ, An Hòa, Ninh Kiều, Cần Thơ
Hotline: 0789.506.565
Hành trình | Thời gian | Số KM | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe 16 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ | Xe bán tải |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đà Nẵng - Nội ô (4 tiếng) | 4 tiếng | 40 | 700.000 | 900.000 | 1.100.000 | 2.000.000 | 3.000.000 | 1.000.000 |
Đà Nẵng - Nội ô (8 tiếng) | 8 tiếng | 80 | 1.000.000 | 1.100.000 | 1.400.000 | 2.500.000 | 3.500.000 | 1.200.000 |
Đà Nẵng - Đưa đón sân bay | 2 tiếng | 25 | 200.000 | 250.000 | 500.000 | 1.700.000 | 2.800.000 | 300.000 |
Đà Nẵng - Vĩnh Long | 1 Ngày | 80 | 1.200.000 | 1.400.000 | 1.700.000 | 2.900.000 | 4.400.000 | 1.400.000 |
Đà Nẵng - Hậu Giang | 1 Ngày | 100 | 1.250.000 | 1.500.000 | 1.800.000 | 3.000.000 | 4.500.000 | 1.500.000 |
Đà Nẵng - Sóc Trăng | 1 Ngày | 120 | 1.400.000 | 1.600.000 | 1.900.000 | 3.400.000 | 5.400.000 | 1.600.000 |
Đà Nẵng - Long Xuyên ( Châu Đốc ) | 1 Ngày | 280 | 1.700.000 | 1.900.000 | 2.300.000 | 3.500.000 | 6.400.000 | 1.800.000 |
Đà Nẵng - Trà Vinh | 1 Ngày | 160 | 1.500.000 | 1.700.000 | 2.000.000 | 3.500.000 | 4.500.000 | 1.700.000 |
Đà Nẵng - Trần Đề | 1 Ngày | 170 | 1.600.000 | 1.800.000 | 2.100.000 | 3.800.000 | 5.000.000 | 1.800.000 |
Đà Nẵng - Tiền Giang | 1 Ngày | 200 | 1.650.000 | 1.800.000 | 2.200.000 | 3.800.000 | 5.500.000 | 1.800.000 |
Đà Nẵng - Cao Lãnh | 1 Ngày | 220 | 1.600.000 | 1.800.000 | 2.100.000 | 4.000.000 | 5.500.000 | 1.800.000 |
Đà Nẵng - Rạch Giá | 1 Ngày | 240 | 1.600.000 | 1.800.000 | 2.200.000 | 4.000.000 | 5.500.000 | 1.800.000 |
Đà Nẵng - Bến Tre | 1 Ngày | 260 | 1.800.000 | 2.000.000 | 2.200.000 | 4.000.000 | 5.500.000 | 2.000.000 |
Đà Nẵng - Bạc Liêu | 1 Ngày | 260 | 1.800.000 | 2.000.000 | 2.400.000 | 4.500.000 | 6.000.000 | 2.000.000 |
Đà Nẵng - Long An | 1 Ngày | 260 | 1.800.000 | 2.000.000 | 2.400.000 | 4.500.000 | 6.000.000 | 2.000.000 |
Đà Nẵng - Cha Diệp | 1 Ngày | 300 | 1.900.000 | 2.100.000 | 2.600.000 | 4.700.000 | 6.300.000 | 2.100.000 |
Đà Nẵng - Sài Gòn | 1 Ngày | 360 | 1.900.000 | 2.200.000 | 2.600.000 | 5.000.000 | 7.000.000 | 2.200.000 |
Đà Nẵng - Cà Mau | 1 Ngày | 340 | 1.900.000 | 2.200.000 | 2.700.000 | 4.800.000 | 7.000.000 | 2.200.000 |
Đà Nẵng - Hà Tiên | 1 Ngày | 440 | 2.200.000 | 2.500.000 | 3.200.000 | 5.500.000 | 8.000.000 | 2.800.000 |
Đà Nẵng - Đất Mũi | 1 Ngày | 500 | 2.700.000 | 3.000.000 | 3.700.000 | 6.000.000 | 8.500.000 | 3.000.000 |
Đà Nẵng - Biên Hòa | 1 Ngày | 440 | 2.100.000 | 2.500.000 | 3.200.000 | 5.500.000 | 8.000.000 | 2.500.000 |
Đà Nẵng - Long Thành | 1 Ngày | 480 | 2.300.000 | 2.700.000 | 3.400.000 | 5.800.000 | 8.500.000 | 3.000.000 |
Đà Nẵng - Vũng Tàu | 1 Ngày | 500 | 2.500.000 | 2.800.000 | 3.500.000 | 6.200.000 | 9.000.000 | 2.800.000 |
Đà Nẵng - Vũng Tàu - 2N | 2 Ngày | 500 | 4.000.000 | 5.000.000 | 7.000.000 | 10.000.000 | 13.000.000 | 6.000.000 |
Đà Nẵng - Tây Ninh | 1 Ngày | 500 | 2.500.000 | 2.700.000 | 3.500.000 | 6.000.000 | 8.500.000 | 2.700.000 |
Đà Nẵng - Phan Thiết - 2N | 2 Ngày | 760 | 5.500.000 | 6.800.000 | 8.000.000 | 10.000.000 | 12.000.000 | 6.800.000 |
Đà Nẵng - Nha Trang | 3 Ngày | 1.240 | 8.400.000 | 9.500.000 | 12.000.000 | 18.000.000 | 22.000.000 | 9.500.000 |
Đà Nẵng - Phan Thiết - 3N | 3 Ngày | 760 | 6.000.000 | 7.500.000 | 9.000.000 | 12.000.000 | 15.000.000 | 7.500.000 |
Đà Nẵng - Đà Lạt | 3 Ngày | 1.000 | 7.500.000 | 8.500.000 | 10.000.000 | 16.000.000 | 20.000.000 | 8.500.000 |
Đà Nẵng - Long Xuyên | 1 Ngày | 130 | 1.400.000 | 1.600.000 | 1.900.000 | 3.300.000 | 5.000.000 | 1.600.000 |
Loại xe | Số chỗ ngồi | Kiểu dáng | Hộp số | Nhiên liệu | Đơn giá ngày |
---|---|---|---|---|---|
Toyota Vios | 4 chỗ | Sedan | Số tự động | Xăng | 650.000 |
Toyota Camry | 4 chỗ | Sedan | Số tự động | Xăng | 1.500.000 |
Toyota Innova | 7 chỗ | MPV | Số tay | Xăng | 850.000 |
Toyota Fortuner | 7 chỗ | SUV | Số tay | Diesel | 900.000 |
Toyota Hilux | 4 chỗ | Bán tải | Số tay | Diesel | 750.000 |
Toyota Rush | 7 chỗ | MPV | Xăng | 750.000 | |
Toyota Avanza | 7 chỗ | MPV | Số tự động | Xăng | 750.000 |
Mazda 2 | 4 chỗ | Sedan | Số tự động | Xăng | 600.000 |
Mazda 3 | 4 chỗ | Sedan | Số tự động | Xăng | 700.000 |
Mazda CX5 | 4 chỗ | SUV | Số tự động | Xăng | 1.000.000 |
Hyundai Grand i10 sedan | 4 chỗ | Sedan | Số tự động | Xăng | 600.000 |
Hyundai Accent | 4 chỗ | Sedan | Số tự động | Xăng | 650.000 |
Kia Cerato | 4 chỗ | Sedan | Số tự động | Xăng | 700.000 |
Kia Sedona | 7 chỗ | MPV | Số tự động | Xăng | 1.200.000 |
Kia K3 | 4 chỗ | Sedan | Số tự động | Xăng | 850.000 |
Honda City | 4 chỗ | Sedan | Số tự động | 700.000 | |
Honda Civic | 4 chỗ | Sedan | Số tự động | Xăng | 900.000 |
Ford Ranger | 4 chỗ | Bán tải | Số tự động | Xăng | 800.000 |
Chevrolet Spark LS | 4 chỗ | Hatchback | Số tay | Xăng | 400.000 |
Mitsubishi Xpander | 7 chỗ | MPV | Số tự động | Xăng | 750.000 |
Mitsubishi Attrage | 4 chỗ | Sedan | Số tự động | ||
Suzuki XL7 | 7 chỗ | Crossover | Số tự động | Xăng | 750.000 |
VinFast Lux A2.0 | 4 chỗ | Sedan | Số tự động | Xăng | 1.000.000 |
Kia Carnival | 7 chỗ | SUV | Số tự động | Xăng | 1.500.000 |
Toyota Veloz Cross | 7 chỗ | Mini-van | Số tự động | Xăng | 850.000 |