Mitsubishi Fuso Canter TF8.5L (tải trọng 4,4 tấn) là sản phẩm xe tải trung cao cấp hoàn toàn mới từ Mitsubishi Nhật Bản, được THACO AUTO sản xuất và phân phối độc quyền tại Việt Nam. Mitsubishi Fuso Canter TF8.5L được trang bị các tính năng công nghệ nổi bật, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho khách hàng: động cơ Mitsubishi Fuso đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5, hệ thống chống bó cứng phanh ABS và hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD.
Mitsubishi Fuso Canter TF8.5L phù hợp cho doanh nghiệp hoạt động vận tải các loại hàng hóa có chiều dài khổ tiêu chuẩn 6m, hàng có khối lượng riêng nhỏ, kích thước cồng kềnh…
KÍCH THƯỚC | ĐƠN VỊ |
THÔNG SỐ |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 7.770 x 2.135 x 2.235 (Cabin – Chassis) |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 6.200 x 2.020 x 2.040 (Thùng mui bạt) |
Chiều dài cơ sở | mm | 4.750 |
Vết bánh xe trước/sau | mm | 1.665/1.670 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 210 |
KHỐI LƯỢNG | ||
Khối lượng bản thân | kg | 2.430 |
Khối lượng chở cho phép | kg | 4.400 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 8.490 |
Số chỗ ngồi | 03 | |
ĐỘNG CƠ |
||
Tên động cơ | Mitsubishi 4P10 – KAT4 | |
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo intercooler Phun nhiên liệu điều khiển điện tử (Common Rail) | |
Dung tích xi lanh | cc | 2.998 |
Đường kính x hành trình piston | mm | 95,8 x 104 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 150/3.500 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | Nm/(vòng/phút) | 370/1.320 |
TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực | |
Hộp số | Mitsubishi M038S5, cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi | |
Tỷ số truyền | ih1= 5,494; ih2=3,193; ih3=1,689; ih4=1,000; ih5=0,723; iR=5,494 | |
HỆ THỐNG PHANH |
||
Hệ thống phanh |
Phanh đĩa, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không Trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS và hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD |
|
HỆ THỐNG TREO |
||
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
LỐP XE |
||
Trước/ Sau |
7.00R16 / Dual 7.00R16 |
|
ĐẶC TÍNH |
||
Khả năng leo dốc | 36 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 8.78 | |
Tốc độ tối đa | 110 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 100 |
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo
0 VND
0 VND
0 VND
Số tiền gốc trả hàng tháng | Số tiền lãi trả hàng tháng | Số tiền gốc + lãi | Số tiền nợ còn lại | |
---|---|---|---|---|