Khối lượng toàn bộ | kg | 16000 |
Tự trọng | kg | 5445 |
Số chỗ ngồi | người | 3 |
Thùng nhiên liệu | lít | 200 |
Kích thước tổng thể | mm | 11870 x 2485 x 2880 |
Chiều dài cơ sở | mm | 6600 |
Vệt bánh xe trước / sau | mm | 2060 / 1850 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 265 |
Chiều dài đầu / đuôi xe | mm | 1250 / 4020 |
Tên động cơ | 6HK1E4NC | |
Loại động cơ | Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Dung tích xy-lanh | cc | 7790 |
Đường kính và hành trình piston | mm | 115 x 125 |
Công suất cực đại | Ps(kW) / rpm | 241 (177) / 2400 |
Mô-men xoắn cực đại | N.m(kgf.m) / rpm | 706 (72) / 1450 |
Hộp số | MZW6P, 6 số tiến và 1 số lùi |
Tốc độ tối đa | km/h | 94 |
Khả năng vượt dốc tối đa | % | 31 |
Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo trước – sau | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực |
Phanh trước – sau | Tang trống, thủy lực mạch kép, điều khiển bằng khí nén |
Kích thước lốp trước – sau | 10.00R20 |
Máy phát điện | 24V-60A |
Ắc quy | 12V-65AH x 2 |
Xe tải Isuzu FVR là dòng Isuzu F-Series sở hữu động cơ phun dầu điện tử Common Rail được nâng cấp bởi công nghệ mới nhất, ISUZU FORWARD F-SERIES BLUE POWER là dòng xe tải trung & nặng thế hệ mới đạt chuẩn EURO 4 với chất lượng đẳng cấp, độ bền vượt trội, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường.
Isuzu đã giành được niềm tin của khách hàng trên toàn thế giới bằng chất lượng tiêu chuẩn Nhật Bản, Isuzu có hiệu quả vận hành cao với độ bền bỉ tuyệt vời và khả năng tiết kiệm nhiên liệu cao giúp đảm bảo lợi ích kinh tế cho khách hàng.
Động cơ mạnh mẽ của Isuzu FVR
Hệ thống phun nhiên liệu điện tử Common Rail áp suất cao
Isuzu Forward F-Series FVR được trang bị hàng loạt tính năng an toàn như:
- Hệ thống báo trộm
- Chống bó cứng (ABS)
- Khóa động cơ
- Túi khí sau
- Chốt cửa an toàn
- Túi khí trước
- Trợ lực phanh (EBA)
- Túi khí cho người lái
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
- Dây an toàn 3 điểm
- Kèn báo lùi
Các dòng xe thuộc thế hệ mới Isuzu F - Series còn được trang bị thêm bộ thiết bị an toàn Mobileye, bao gồm cảnh báo va chạm cảm biến thông minh, camera lùi,…
Phanh khí nén hoàn toàn
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo
1.280.000.000 VND
0 VND
0 VND
Số tiền gốc trả hàng tháng | Số tiền lãi trả hàng tháng | Số tiền gốc + lãi | Số tiền nợ còn lại | |
---|---|---|---|---|