KÍCH THƯỚC-TRỌNG LƯỢNG
RONDO | Standard MT | Deluxe | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions | 4.525 x 1.805 x 1.610 mm | ||
Chiều dài cơ sở / Wheel base | 2.750 mm | ||
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance | 151 mm | ||
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius | 5.500 mm | ||
Trọng lượng / Weight | Không tải / Curb | 1.510 kg | 1.510 kg |
Toàn tải / Gross | 2.140 kg | 2.140 kg | |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity | 58 L | ||
Số chỗ ngồi / Seat capacity | 7 Chỗ |
KHUNG GẦM
RONDO | Standard MT | Deluxe | |
Hệ thống treo / Suspension system | Trước / Front | Kiểu McPherson / McPherson Struts | |
Sau / Rear | Thanh xoắn / Coupled Torsion Beam Axle | ||
Hệ thống phanh / Brakes system | Trước x Sau / Front x Rear | Đĩa x Đĩa/ Disc x Disc | |
Cơ cấu lái / Power Steering | Trợ lực điện / Motor Drive Power Steering | ||
Lốp xe / Tires | 225/45R17 | ||
Mâm xe / Wheel | Mâm đúc hợp kim nhôm / Alloy wheel |
ĐỘNG CƠ - HỘP SỐ
Kiểu / Model | Xăng / Nu 2.0L | Diesel / CRDi 1.7L | |
Loại / Type | 4 xy-lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT | ||
Dung tích xi lanh / Displacement | 1.999 cc | 1.685 cc | |
Công suất cực đại / Max. power | 150 Hp/ 6500 rpm | 131 Hp/ 4000 rpm | |
Mô men xoắn cực đại / Max. torque | 194 Nm/ 4800 rpm | 320 Nm/ 1750-2500 rpm | |
Hộp số / Transmission | Tự động 6 cấp | ||
Dẫn động / Wheel drive | Cầu trước |
NGOẠI THẤT
RONDO | Standard MT | Deluxe | |
Đèn pha / Head lamp | Halogen Projector | Halogen Projector | |
Đèn pha tự động / Auto light control | • | • | |
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights | - | • | |
Đèn sương mù phía trước / Front fog lamps | • | • | |
Đèn phanh lắp trên cao / High mounted stop lamp | • | • | |
Gạt mưa tự động / Automatic wipers | - | • | |
Giá đỡ hành lý trên mui xe / Roof rack | • | • | |
Tay nắm và viền cửa mạ Chrome / Chrome outer door handles & belt line | Cùng màu thân xe | • | |
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ/ LED repeated lamp on outside mirror | Trên thân xe | • | |
Gương chiếu hậu chỉnh điện / Electrically adjustable outside mirror | • | • | |
Gương chiếu hậu gập điện / Electrically retractable outside mirror | • | • | |
Kính cửa sau và kính lưng màu tối / Rear door windown tailgate glass color dark | • | • | |
Ốp cản trước sau thể thao / Front - rear Bumper with Silver Skid Plate | - | • |
NỘI THẤT
RONDO | Standard MT | Deluxe | |
Tay lái bọc da / Leather steering wheel | • | • | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng / Paddle Shifter | - | • | |
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh /Steering wheel with audio remote control | • | • | |
Tay lái điều chỉnh 4 hướng / Manual tilt & telescopic steering wheel | • | • | |
3 chế độ lái / Drive mode select (Comfort, Nomal, Sport) | • | • | |
Màn hình đa thông tin/Multi-information Display | • | • | |
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone | • | • | |
DVD, màn hình cảm ứng 8'' GPS, Bluetooth, 6 loa / DVD, 8 GPS, Bluetooth, 6 speakers | • | • | |
CD, Bluetooth, 6 loa / CD, Bluetooth, 6 speakers | - | - | |
Kết nối AUX, USB, iPod / AUX, USB, iPod connections | • | • | |
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front/rear | • | • | |
Kính cửa điều khiển điện 1 chạm của người lái / Power windows, Auto-up & down | • | • | |
Kính cửa an toàn chống kẹp tất cả các của / Safety window All Door | Người lái / Driver's side | Người lái / Driver's side | |
Điều hòa tự động 2 vùng lạnh / Dual auto air conditioner | Chỉnh tay / Manual | • | |
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air | - | • | |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau / Rear air vent | • | • | |
Hệ thống kiểm soát tiêu hao nhiên liệu / ECO system | - | • | |
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror | - | • | |
Ghế da cao cấp / Leather seats | • | • | |
Ghế lái chỉnh điện 10 hướng / 10-way power driver seat | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | |
Hàng ghế thứ 3 gập 5:5 / 5:5 folding 3rd row seats | • | • |
AN TOÀN
RONDO | Standard MT | Deluxe | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system | • | • | |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD / Electronic brakeforce distribution | • | • | |
Ga tự động + giới hạn tốc độ / Cruise control + speed limiter | - | • | |
Chống sao chép chìa khóa/ Immobilizer | - | • | |
Khóa cửa điều khiển từ xa / Keyless entry system | • | • | |
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts | • | • | |
Túi khí / Airbag | 2 | 2 | |
Khóa cửa trung tâm / Central door lock | • | • | |
Camera lùi / Rear view camera | • | • |
Kia Rondo được giới thiệu với hai phiên bản động cơ Nu 2.0L (công suất 150 mã lực/6500 rpm; Momen xoắn 194 Nm/4800 rpm) và Diesel CRDi 1.7L (Công suất 131 mã lực /4000 rpm; Momen xoắn 320 Nm/1750 - 2500 rpm).
Rondo sử dụng hộp số tự động 6 cấp với 3 chế độ lái:
- Chế độ Comfort cho tay lái điểu khiển nhẹ nhàng, hoàn toàn phù hợp cho việc di chuyển trong thành phố.
- Chế độ Normal phù hợp cho hầu hết các nhu cầu sử dụng khác nhau.
- Chế độ Sport mang đến cảm giác cực kỳ đầm chắc, tay lái nặng cho phép tự tin điều khiển chiếc xe di chuyển trên đường cao tốc với vận tốc cao.
Bên cạnh đó Rondo còn được Kia tích hợp các tính năng như:
- Ga tự động, giới hạn tốc độ.
- Hệ thống kiểm soát tiêu hao nhiên liệu ECO (Active ECO System), hoàn toàn phù hợp cho các khách hàng gia đình.
- Vô lăng tích hợp lẫy chuyển số, điều khiển âm thanh, chế độ lái, v.v
Rondo trang bị hệ thống an toàn hiện đại:
- Chống bó cứng phanh (ABS), giúp bánh xe không bị khóa cứng khi phanh gấp từ đó đánh lái dễ dàng hơn.
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD), giúp phân bổ áp lực phanh lên các bánh xe tuỳ vào tình huống vận hành thực tế để hạn chế trượt bánh và giảm quãng đường phanh.
- Hệ thống cân bằng điện tử (ESC), có khả năng nhận diện trước mối nguy hiểm, tự động điều chỉnh xe về trạng thái cân bằng, tránh bị mất lái trong các tình huống khẩn cấp.
- Camera lùi, cảm biến trước sau
- Hệ thống 6 túi khí với 10 điểm nổ và dây đai an toàn
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo
559.000.000 VND
0 VND
0 VND
Số tiền gốc trả hàng tháng | Số tiền lãi trả hàng tháng | Số tiền gốc + lãi | Số tiền nợ còn lại | |
---|---|---|---|---|