ĐỘNG CƠ
Kiểu động cơ | V6, D4-S, Twin turbo |
Dung tích xi lanh | 3,445 cc |
Công suất cực đại | 415 hp/6000 vòng/phút |
Kiểu dẫn động | Dẫn động cầu sau |
Chế độ lái | Eco/Normal/Comfort/Sport/Sport +/Customize |
Tiêu chuẩn khí xả | Euro 5 |
Chế độ tự động ngắt động cơ | |
Tỷ số nén | 10.476:1 |
Hệ thống nhiên liệu | EFI, D4S-T |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | |
Chu trình tổ hợp |
9.15L/100km |
Chu trình đô thị cơ bản |
14.02L/100km |
Chu trình đô thị phụ |
5.96L/100km |
VẬN HÀNH
Mô men xoắn cực đại | 599Nm / 1600 - 4800 vòng/phút |
Hộp số | 10 AT |
Hệ thống lái | Trợ lực lái điện |
KHUNG GẦM
Hệ thống treo | Khí nén có treo thích ứng (AVS) |
KÍCH THƯỚC
Dài | 5,235 mm |
Rộng | 1,900 mm |
Cao | 1,450 mm |
Cơ sở | |
Chiều dài cơ sở | |
Trước | 3,125 mm |
Sau | 1,630 mm |
Dung tích khoang hành lí | 440 L |
Trọng lượng | |
Trọng lượng không tải | 2,235 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2,670 kg |
Thể tích thùng nhiên liệu | 82l |
Lốp và Vách la ràng | |
Vanh 18 inch, 245/45R20 | |
Lốp run-flat | |
Hệ thống phanh | |
Trước | Đĩa 18" |
Sau | Đĩa 17" |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu gần | Đèn LED 3 bóng |
Đèn chiếu xa | Đèn LED 3 bóng |
Đèn báo rẽ | Dải đèn LED |
Đèn ban ngày | Đèn LED |
Đèn sương mù | Đèn LED |
Đèn góc | Đèn LED |
Rửa đèn | |
Tự động bật /tắt | |
Tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Cụm đèn sau | |
Đèn báo phanh | Đèn LED |
Đèn báo rẽ | Dải đèn LED |
Đèn sương mù | |
Hệ thống gạt mưa tự động | |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
Chỉnh điện | |
Tự động gập | |
Tự động điều chỉnh khi lùi | |
Chống chói | |
Sấy gương | |
Nhớ vị trí | |
Cửa xe | Cửa hít |
Cửa khoang hành lý | |
Mở điện | |
Đóng điên | |
Chức năng không chạm | |
Cửa số trời | |
Điều chỉnh điện | |
Chức năng 1 chạm đóng mở | |
Chức năng chống kẹt | |
Ống xả kép |
CÔNG NGHỆ ỨNG DỤNG TRÊN XE
THIẾT BỊ TIÊU CHUẨN
Hệ thống điều hòa | Tự động 4 vùng |
Chức năng Nanoe | |
Chức năng lọc bụi phấn hoa | |
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió | |
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh | |
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió | |
Hệ thống dẫn đường (bản đồ VN) | |
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện | |
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện | |
Chìa khóa dạng thẻ | |
Hộp lạnh |
TIỆN NGHI
Số chỗ ngồi | 5 |
Ghế người lái | |
Chỉnh điện | 28 hướng |
Nhớ vị trí | 3 vị trí |
Làm mát ghế | |
Chức năng hỗ trợ ra vào | |
Sưởi ghế | |
Mat-xa | |
Ghế hành khách phía trước | |
Chỉnh điện | 28 hướng |
Nhớ vị trí | 3 vị trí |
Làm mát ghế | |
Sưởi ghế | |
Mat-xa | |
Hàng ghế sau | |
Chỉnh điện | |
Nhớ vị trí | |
Làm mát ghế | |
Sưởi ghế | |
Mat-xa | |
Ghế Ottoman | |
Chất liệu ghế | Da Semi-aniline |
Tay lái | |
Chỉnh điện | |
Nhớ vị trí | |
Chức năng hỗ trợ ra vào | |
Chức năng sưởi | |
Ốp gỗ |
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ
Hệ thống âm thanh | Mark Levinson |
Số loa | 23 |
Màn hình | 12.3" |
Đầu CD/DVD | |
AM/FM/USB/AUX/Bluetooth | |
Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau |
AN TOÀN
Phanh đỗ | Điện tử |
Hệ thống chống bó cứng phanh | |
Hỗ trợ lực phanh | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soat lực bám đường | |
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hệ thống điều khiển hành trình | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảm biến khoảng cách | Phía trước và sau |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | Camera 360 |
Túi khí | |
Túi khí phía trước | 2 |
Túi khí đầu gối cho người lái | '1 |
Túi khí đầu gối cho HK phía trước | '1 |
Túi khí bên phía trước | 2 |
Túi khí bên phía sau | 2 |
Túi khí rèm | 2 |
Túi khí đệm phía sau | 2 |
Móc ghế trẻ em ISOFIX | |
Mui xe an toàn |
LS 500 Lexus sở hữu động cơ V6 3.5L với công suất cực đại là 415 mã lực / 6000 rpm và mô men xoắn cực đại đạt 599Nm / 1600 - 4800 rpm, kết hợp cùng hộp số tự động 10 cấp cùng nhiều chế độ lái phù hợp với các điều kiện mặt đường khác nhau như: Normal, Eco, Comfort, Sport và Customize.
Bên cạnh đó còn có thể kể đến các chức năng hỗ trợ vận hành như: tay lái trợ lực điện, Hệ thống treo khí nén tự thích ứng (AVS), hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control System), v.v
LS 500 được tích hợp nhiều tính năng bảo đảm an toàn cho người lái và hành khách.
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), giúp bánh xe không bị khóa cứng khi phanh gấp từ đó đánh lái dễ dàng hơn.
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD), giúp phân bổ áp lực phanh lên các bánh xe tuỳ vào tình huống vận hành thực tế để hạn chế trượt bánh và giảm quãng đường phanh.
- Hỗ trợ lực phanh (BA), giúp tăng áp lực phanh trong trường hợp đạp phanh gấp để giảm quãng đường phanh.
- Hệ thống ổn định thân xe (VSC), có khả năng nhận diện trước mối nguy hiểm, tự động điều chỉnh xe về trạng thái cân bằng, tránh bị mất lái trong các tình huống khẩn cấp.
- Hệ thống kiểm soát lực bám đường (TRC), sẽ được kích hoạt ngay khi công suất động cơ và tốc độ bánh xe không phù hợp với bề mặt đường, kiểm soát lực kéo và độ bám, chống xoay vòng bánh xe tại chỗ, giúp người lái đi đúng hướng khi đi đường trơn.
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS), giúp phanh giữ xe trong một khoảng thời gian đủ để người lái có thể chuyển từ bàn đạp phanh sang bàn đạp ga, chống xe bị trôi về sau khi di chuyển qua địa hình dốc cao.
- Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất.
- Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM), hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi, đèn báo phanh khẩn cấp.
- Hệ thống Cảnh báo trước va chạm (PCS) là một loạt các cảm biến cảnh báo thông minh được đặt xung quanh xe để cảnh báo trước và giúp bạn tránh mọi tai nạn có khả năng xảy ra.
- Camera 360, cảm biến khoảng cách trước và sau.
- Cảnh báo áp suất lốp (TPMS)
- Hệ thống 14 Túi khí SRS, móc ghế trẻ em ISOFIX.
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo
7.650.000.000 VND
0 VND
0 VND
Số tiền gốc trả hàng tháng | Số tiền lãi trả hàng tháng | Số tiền gốc + lãi | Số tiền nợ còn lại | |
---|---|---|---|---|