ĐỘNG CƠ
Loại động cơ | 5,7L V8 32 van, trục cam kép, VVT-I kép |
Dung tích xy lanh | 5.663 cc |
Công suất cực đại | 362 hp / 5.600 rpm |
Kiểu dẫn động | 4WD |
Chế độ lái | Eco/Normal/Comfort/Sport S/Sport S+/Customize |
Tiêu chuẩn khí xả | EURO5 |
Chế độ tự động ngắt động cơ |
VẬN HÀNH
Mô men xoắn cực đại | 530 Nm / 3.200 rpm |
Hộp số | Hộp số tự động 8 cấp |
Hệ thống lái | Trợ lực dầu |
KHUNG GẦM
Hệ thống treo | Khí nén có treo thích ứng (AVS) |
Hệ thống điều chỉnh chiều cao chủ động |
AHC |
KÍCH THƯỚC
Tổng thể | |
Dài |
5.080 mm |
Rộng |
1.980 mm |
Cao |
1.865 mm |
Cơ sở |
|
Chiều dài cơ sở |
2.850 mm |
Trước |
1.650 mm |
Sau |
1.650 mm |
Dung tích khoang hành lý | 344 L |
Gập hàng ghế số 3 |
1.220 L |
Gập hàng ghế số 2 và số 3 |
2.074 L |
Trọng lượng | |
Trọng lượng không tải |
2.743 |
Trọng lượng toàn tải |
3.400 |
Thể tích thùng nhiên liệu |
93 L (chính) + 45 L (phụ) |
BÁNH VÀ LỐP XE
275/50R21
HỆ THỐNG PHANH
Trước | Đĩa 18" |
Sau | Đĩa 17" |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu gần |
3L LED |
Đèn chiếu xa |
3L LED |
Đèn báo rẽ |
LED + dạng tia |
Đèn ban ngày |
LED |
Đèn sương mù |
LED |
Đèn góc |
LED |
Rửa đèn |
|
Tự động bật /tắt |
|
Tự động điều chỉnh góc chiếu |
|
Cụm đèn sau | |
Đèn báo phanh |
Đèn LED |
Đèn báo rẽ |
LED + dạng tia |
Đèn sương mù |
|
Hệ thống gạt mưa tự động | |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
Chỉnh điện |
|
Tự động gập |
|
Tự động điều chỉnh khi lùi |
|
Chống chói |
|
Sấy gương |
|
Nhớ vị trí |
|
Cửa khoang hành lý | |
Mở điện |
|
Đóng điên |
|
Cửa số trời | |
Điều chỉnh điện |
|
Chức năng 1 chạm đóng mở |
|
Chức năng chống kẹt |
CÔNG NGHỆ TRANG BỊ TRÊN XE
THIẾT BỊ TIÊU CHUẨN
Hệ thống điều hòa |
Tự động 4 vùng |
Chức năng lọc bụi phấn hoa |
|
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió |
|
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh |
|
Rèm che nắng cửa sau |
Chỉnh cơ |
Chìa khóa dạng thẻ |
|
Hộp lạnh |
|
Kính chắn gió cách âm |
TIỆN NGHI
Số chỗ ngồi | 8 |
Ghế người lái | |
Chỉnh điện |
12 hướng |
Nhớ vị trí |
3 vị trí |
Làm mát ghế |
|
Chức năng hỗ trợ ra vào |
|
Sưởi ghế |
|
Ghế hành khách phía trước | |
Chỉnh điện |
10 hướng |
Làm mát ghế |
|
Sưởi ghế |
|
Hàng ghế sau | |
Chỉnh điện |
|
Làm mát ghế |
|
Chất liệu ghế | Da Semi-aniline |
Tay lái | |
Chỉnh điện |
|
Nhớ vị trí |
|
Chức năng hỗ trợ ra vào |
|
Chức năng sưởi |
|
Ốp gỗ |
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ
Hệ thống âm thanh | Mark Levinson |
Số loa |
19 |
Màn hình |
12.3" |
Đầu CD/DVD |
|
AM/FM/USB/AUX/Bluetooth |
|
Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau |
AN TOÀN
Phanh đỗ | Điện tử |
Hệ thống chống bó cứng phanh |
|
Hỗ trợ lực phanh |
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
|
Hệ thống ổn định thân xe |
|
Hệ thống kiểm soat lực bám đường |
|
Đèn báo phanh khẩn cấp |
|
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
|
Hệ thống điều khiển hành trình |
|
Cảm biến khoảng cách |
Phía trước và sau |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp |
|
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe |
Camera 360 |
Túi khí | |
Túi khí phía trước |
2 |
Túi khí đầu gối cho người lái |
|
Túi khí đầu gối cho HK phía trước |
|
Túi khí bên phía trước |
2 |
Túi khí bên phía sau |
2 |
Túi khí rèm |
2 |
Móc ghế trẻ em ISOFIX |
LX 570 Lexus sử dụng kiểu động cơ V8 5,7L 32 van đạt tiêu chuẩn khí xả EURO5, cho công suất cực đại là 362 Hp / 5600 rpm và mô men xoắn cực đại là 530 Nm / 3200 rpm, đi cùng hộp số tự động 8 cấp với nhiều chế độ lái khác nhau là Eco, Normal, Comfort, Sport, Sport+ và Customize.
Bên cạnh đó LX có các tính năng nổi bật như:
- Hệ thống treo tự động thích ứng (AVS) liên tục điều chỉnh hệ số giảm xóc khi lái, tạo nên sự vận hành êm ái vốn là phong cách của Lexus.
- Hệ thống treo tay đòn kép chữ A đóng một vai trò quan trọng trong hỗ trợ đánh lái chính xác và linh hoạt nhờ phản ứng độc lập của mỗi bánh xe khi va chạm.
- Hệ thống làm mát được tích hợp trực tiếp với động cơ, giúp duy trì nhiệt độ nạp vào thấp và giúp chống lại nhiệt thoát ra.
- Hệ thống điều chỉnh chiều cao chủ động (AHC) cho phép điều chỉnh thông minh độ cao gầm tại mỗi bánh giúp tối ưu hóa cân bằng của xe trên địa hình phức tạp.
Ngoài ra xe còn có các tính năng hỗ trợ lái như hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Contorl System) và tay lái trợ lực dầu, v.v
LX 570 Lexus có các tính năng bảo đảm an toàn sau:
- Hệ thống ổn định thân xe (VSC), có khả năng nhận diện trước mối nguy hiểm, tự động điều chỉnh xe về trạng thái cân bằng, tránh bị mất lái trong các tình huống khẩn cấp.
- Hệ thống kiểm soát lực bám đường (TRC), sẽ được kích hoạt ngay khi công suất động cơ và tốc độ bánh xe không phù hợp với bề mặt đường, kiểm soát lực kéo và độ bám, chống xoay vòng bánh xe tại chỗ, giúp người lái đi đúng hướng khi đi đường trơn.
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), giúp bánh xe không bị khóa cứng khi phanh gấp từ đó đánh lái dễ dàng hơn.
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD), giúp phân bổ áp lực phanh lên các bánh xe tuỳ vào tình huống vận hành thực tế để hạn chế trượt bánh và giảm quãng đường phanh.
- Hỗ trợ lực phanh (BA), giúp tăng áp lực phanh trong trường hợp đạp phanh gấp để giảm quãng đường phanh.
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC), giúp phanh giữ xe trong một khoảng thời gian đủ để người lái có thể chuyển từ bàn đạp phanh sang bàn đạp ga, chống xe bị trôi về sau khi di chuyển qua địa hình dốc cao.
- Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS)
- Camera 360, cảm biến khoảng cách trước sau.
- Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM), hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA), đèn báo phanh khẩn cấp.
- Hệ thống 10 túi khí SRS dọc khoang nội thất, móc ghế trẻ em ISOFIX.
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo
8.500.000.000 VND
0 VND
0 VND
Số tiền gốc trả hàng tháng | Số tiền lãi trả hàng tháng | Số tiền gốc + lãi | Số tiền nợ còn lại | |
---|---|---|---|---|