NÂNG TẦM PHONG CÁCH CROSSOVER
Ngoại thất hiện đại kết hợp mặt ca-lăng, cụm đèn chiếu sáng phía trước LED T-Shape giúp nổi bật phong cách Crossover.
SANG TRỌNG TỪNG ĐƯỜNG NÉT
Không gian 7 chỗ hoàn toàn mới, trang bị cao cấp kết hợp với những vật liệu mềm cho cảm giác tinh tế và thoải mái hơn.
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG |
AT Premium |
Cross |
AT |
MT |
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) |
4.595 x 1.750 x 1.750 mm |
4.500 x 1.800 x 1.750 mm |
4.595 x 1.750 x 1.730 mm |
4.475 x 1.750 x 1.730 mm |
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở) |
2.775 mm |
2.775 mm |
2.775 mm |
2.775 mm |
Khoảng cách hai bánh xe trước |
1.520/1.510 mm |
1.520/1.510 mm |
1.520/1.510 mm |
1.520/1.510 mm |
Khoảng cách hai bánh xe sau |
1.520/1.510 mm |
1.520/1.510 mm |
1.520/1.510 mm |
1.520/1.510 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu |
5,2m |
5,2m |
5,2m |
5,2m |
Khoảng sáng gầm xe |
225mm |
225mm |
225mm |
205mm |
Số chỗ ngồi |
7 |
7 |
7 |
7 |
ĐỘNG CƠ VÀ VẬN HÀNH |
|
|
|
|
Loại động cơ |
1.5L MIVEC |
1.5L MIVEC |
1.5L MIVEC |
1.5L MIVEC |
Công suất cực đại |
104/6.000 ps/rpm |
104/6.000 ps/rpm |
104/6.000 ps/rpm |
104/6.000 ps/rpm |
Mômen xoắn cực đại |
141/4.000 N.m/rpm |
141/4.000 N.m/rpm |
141/4.000 N.m/rpm |
141/4.000 N.m/rpm |
Dung tích thùng nhiên liệu |
45L |
45L |
45L |
45L |
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị) |
7,10 / 8,60 / 6,20 L/100Km |
7,10 / 8,0 / 6,20 L/100Km |
7,10 / 8,60 / 6,20 L/100Km |
6,90 / 8,80 / 5,90 L/100Km |
TRUYỀN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO |
|
|
|
|
Hộp số |
Số tự động 4 cấp |
Số tự động 4 cấp |
Số tự động 4 cấp |
Số sàn 5 cấp |
Truyền động |
Cầu trước |
Cầu trước |
Cầu trước |
Cầu trước |
Trợ lực lái |
Vô lăng trợ lực điện |
Vô lăng trợ lực điện |
Vô lăng trợ lực điện |
Vô lăng trợ lực điện |
Hệ thống treo trước |
Kiểu MacPherson, Lò xo cuộn |
Kiểu MacPherson, Lò xo cuộn |
Kiểu MacPherson, Lò xo cuộn |
Kiểu MacPherson, Lò xo cuộn |
Hệ thống treo sau |
Thanh xoắn |
Thanh xoắn |
Thanh xoắn |
Thanh xoắn |
Kích thước lốp xe trước/sau |
Mâm hợp kim, 205/55R17 |
Mâm hợp kim, 205/55R17 |
Mâm hợp kim, 195/65R16 |
Mâm hợp kim, 195/65R16 |
Phanh trước |
Đĩa |
Đĩa |
Đĩa |
Đĩa |
Phanh sau |
Tang trống |
Tang trống |
Tang trống |
Tang trống |
NGOẠI THẤT |
|
|
|
|
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước |
LED, Projector |
LED |
Halogen |
Halogen |
Đèn định vị LED |
Có |
Có |
Có |
Có |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày |
Có |
Không |
Không |
Không |
Đèn chào mừng & đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe |
Có |
Có |
Có |
Có |
Đèn sương mù phía trước LED |
Không |
Có |
Không |
Không |
Đèn sương mù phía trước |
Có |
Không |
Có |
Không |
Cụm đèn LED phía sau |
Có |
Có |
Có |
Có |
Kính chiếu hậu |
Mạ chrome, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Mạ chrome, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Cùng màu với thân xe, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Cùng màu với thân xe, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Tay nắm cửa ngoài |
Mạ chrome |
Mạ chrome |
Cùng màu thân xe |
Cùng màu thân xe |
Lưới tản nhiệt |
Sơn đen khói |
Sơn đen SUV |
Sơn đen khói |
Sơn đen bóng |
Gạt nước kính trước |
Thay đổi tốc độ |
Thay đổi tốc độ |
Thay đổi tốc độ |
Thay đổi tốc độ |
Gạt nước kính sau |
Có |
Có |
Có |
Có |
Sưởi kính sau |
Có |
Có |
Có |
Có |
NỘI THẤT |
|
|
|
|
Vô lăng và cần số bọc da |
Có |
Có |
Không |
Không |
Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói |
Có |
Có |
Không |
Không |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng |
Có |
Có |
Không |
Không |
Hệ thống kiểm soát hành trình |
|
Có |
Không |
Không |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng |
Có |
Có |
Có |
Có |
Điều hoà nhiệt độ tự động |
Chỉnh kiểu kỹ thuật số |
Chỉnh kiểu kỹ thuật số |
Chỉnh tay |
Chỉnh tay |
Màu nội thất |
Đen & Nâu |
Đen & Xanh |
Đen |
Đen |
Chất liệu ghế |
Da |
Da |
Nỉ |
Nỉ |
Ghế tài xế |
Chỉnh tay 6 hướng |
Chỉnh tay 6 hướng |
Chỉnh tay 6 hướng |
Chỉnh tay 6 hướng |
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hàng ghế thứ hai gập 50:50 |
Có |
Có |
Có |
Có |
Tay nắm cửa trong mạ crôm |
Có |
Có |
Không |
Không |
Kính cửa điều khiển điện |
Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm |
Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm |
Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm |
Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm |
Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có |
Có |
Có |
Có |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) |
Màn hình cảm ứng 9-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto |
Màn hình cảm ứng 9-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto |
Màn hình cảm ứng 7-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto |
Màn hình cảm ứng 7-inch, hỗ trợ kết nối iOS & Android Mirroring |
Số lượng loa |
6 |
6 |
4 |
4 |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau |
Có |
Có |
Có |
Có |
Bệ tỳ tay trung tâm hàng ghế trước |
Có |
Có |
Không |
Không |
Bệ tỳ tay trung tâm hàng ghế thứ hai có giá để ly |
Có |
Có |
Không |
Không |
Cổng 12V hàng ghế thứ nhất và thứ ba |
Có |
Có |
Có |
Có |
Cổng sạc USB hàng ghế thứ hai |
Có |
Có |
Không |
Không |
AN TOÀN |
|
|
|
|
Túi khí an toàn |
Túi khí đôi |
Túi khí đôi |
Túi khí đôi |
Túi khí đôi |
Cơ cấu căng đai tự động |
Hàng ghế phía trước |
Hàng ghế phía trước |
Hàng ghế phía trước |
Hàng ghế phía trước |
Camera lùi |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động |
Có |
Có |
Không |
Không |
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Chìa khoá mã hoá chống trộm |
Có |
Có |
Có |
Có |
Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm |
Có |
Có |
Có |
Không |
Khoá cửa từ xa |
Có |
Có |
Có |
Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Chức năng chống trộm |
Có |
Có |
Có |
Có |
VẬN HÀNH ÊM ÁI
Hệ thống treo được nâng cấp toàn diện giúp khả năng vận hành chắc chắn và êm ái hơn.
HỆ THỐNG TREO NÂNG CẤP
Khả năng điều khiển của xe được tăng cường bằng việc tăng kích thước hệ thống giảm chấn. Van phuộc tăng kích thước tương đương như Lancer Evolution giúp xe êm ái thoải mái hơn.
KHOẢNG SÁNG GẦM LỚN 225MM
Khả năng lội nước lên tới 400mm, mang lại sự linh hoạt trên mọi điều kiện địa hình.
HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN HÀNH TRÌNH CRUISE CONTROL
Giúp duy trì tốc độ ổn định mà không phải đặt chân lên bàn đạp ga, giúp việc lái xe trở nên thoải mái và thư giãn hơn, đặc biệt trên hành trình dài.
AN TOÀN TỐI ƯU
Với hàng loạt trang thiết bị an toàn, gia đình bạn sẽ luôn được bảo vệ trên mọi hành trình.
KHUNG XE RISE THÉP CƯỜNG LỰC
Công nghệ khung xe RISE của Mitsubishi sử dụng thép gia cường, được thiết kế để hấp thu va chạm và phân tán lực để bảo vệ tài xế và hành khách.
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
Sử dụng các cảm biến để phân tích chuyển động và độ trượt của xe. Bằng cách kiểm soát công suất động cơ và lực phanh lên từng bánh xe riêng biệt, hệ thống ASC giúp duy trì sự ổn định của xe ngay cả trong điều kiện trơn trượt.
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCL)
Giúp tăng sự ổn định của xe và kiểm soát xe tốt hơn trong điều kiện thời tiết bất lợi và thiếu lực kéo.
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Giúp xe không bị trôi về phía sau trong trường hợp dừng và khởi hành ở ngang dốc cao.
Hệ thống trợ lực phanh điện tử (BA)
Giúp tăng cường lực phanh cho người lái trong trường hợp đạp phanh khẩn cấp, đảm bảo an toàn cho người và xe.
HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH (ABS) & PHÂN BỔ LỰC PHANH ĐIỆN TỬ (EBD)
Các hệ thống phanh an toàn ABS, EBD kết hợp cùng khung xe chắc chắn mang lại khả năng an toàn chủ động vượt trội cho Xpander.
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo
688.000.000 VND
0 VND
0 VND
Số tiền gốc trả hàng tháng | Số tiền lãi trả hàng tháng | Số tiền gốc + lãi | Số tiền nợ còn lại | |
---|---|---|---|---|