Thiết kế Ngoại thất
Ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield mang đến cho xe một diện mạo hiện đại và trẻ trung,
còn nội thất được áp dụng triết lý Omotenashi hướng đến sự thoải mái tối đa cho hành khách
Thiết kế nội thất
Ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield mang đến cho xe một diện mạo hiện đại và trẻ trung,
còn nội thất được áp dụng triết lý Omotenashi hướng đến sự thoải mái tối đa cho hành khách
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
CVT Premium | CVT |
MT |
|
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) |
4.305 x 1.670 x 1.515 mm | 4.305 x 1.670 x 1.515 mm |
4.305 x 1.670 x 1.515 mm |
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở) |
2.550 mm | 2.550 mm |
2.550 mm |
Khoảng cách hai bánh xe trước |
1.540 mm/1.540 mm | 1.540 mm/1.540 mm |
1.540 mm/1.540 mm |
Khoảng cách hai bánh xe sau |
1.540 mm/1.540 mm | 1.540 mm/1.540 mm |
1.540 mm/1.540 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu |
4,8m | 4,8m |
4,8m |
Khoảng sáng gầm xe |
170mm | 170mm |
170mm |
Trọng lượng không tải |
905 kg | 905 kg |
875 kg |
Số chỗ ngồi |
5 | 5 |
5 |
ĐỘNG CƠ VÀ VẬN HÀNH
CVT Premium | CVT | MT | |
Loại động cơ |
3A92 DOHC MIVEC | 3A92 DOHC MIVEC |
3A92 DOHC MIVEC |
Dung tích xylanh |
1.193 cc | 1.193 cc |
1.193 cc |
Công suất cực đại |
78/6.000 PS/rpm | 78/6.000 PS/rpm |
78/6.000 PS/rpm |
Mômen xoắn cực đại |
100/4.000 N.m/rpm | 100/4.000 N.m/rpm |
100/4.000 N.m/rpm |
Dung tích thùng nhiên liệu |
42L | 42L |
42L |
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị) |
5,20 / 6,30 / 4,60 (L/100Km) | 5,36 / 6,47 / 4,71 (L/100Km) |
4,9 / 6,0 / 4,3 (L/100Km) |
TRUYỀN ĐỘNG & HỆ THỐNG TREO
CVT Premium | CVT | MT | |
Hộp số |
Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III | Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III |
Số sàn 5 cấp |
Truyền động |
Cầu trước | Cầu trước |
Cầu trước |
Trợ lực lái |
Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước |
Độc lập MacPherson với thanh cân bằng | Độc lập MacPherson với thanh cân bằng |
Độc lập MacPherson với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau |
Thanh xoắn | Thanh xoắn |
Thanh xoắn |
Kích thước lốp xe trước/sau |
185/55R15 | 185/55R15 |
185/55R15 |
Phanh trước |
Đĩa thông gió/Tang trống | Đĩa thông gió/Tang trống |
Đĩa thông gió/Tang trống |
Phanh sau |
Đĩa thông gió/Tang trống | Đĩa thông gió/Tang trống |
Đĩa thông gió/Tang trống |
NGOẠI THẤT
CVT Premium | CVT |
MT |
|
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước |
LED, projector | LED, projector |
Halogen |
Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước |
Có | Không |
Không |
Đèn sương mù phía trước LED |
Có | Có |
Không |
Kính chiếu hậu |
Cùng màu với thân xe, chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Cùng màu với thân xe, chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Cùng màu với thân xe, chỉnh điện |
Lưới tản nhiệt |
Viền đỏ | Viền đỏ |
Viền chrome |
Cảm biến BẬT/TẮT gạt mưa tự động |
Có | Không |
Không |
Ăng-ten vây cá |
Có | Có |
Không |
Cánh lướt gió đuôi xe |
Có | Có |
Không |
NỘI THẤT
CVT Premium | CVT | MT | |
Tay lái trợ lực điện |
Có | Có |
Có |
Vô lăng và cần số bọc da |
Có | Có |
Không |
Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói |
Có | Có |
Có |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng |
Có | Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình |
Có | Có |
Có |
Điều hoà nhiệt độ tự động |
Hệ thống điều hòa tự động |
Hệ thống điều hòa tự động |
Hệ thống điều hòa chỉnh cơ |
Chất liệu ghế |
Da | Da | Da |
Ghế tài xế |
Ghế người lái chỉnh tay 6 hướng | Ghế người lái chỉnh tay 6 hướng |
Ghế người lái chỉnh tay 6 hướng |
Bệ tì tay dành cho người lái |
Có | Có |
Không |
Tay nắm cửa trong mạ crôm |
Mạ Chrome | Mạ Chrome |
Cùng màu nội thất |
Kính cửa điều khiển điện |
Cửa kính người lái điều khiển một chạm với tính năng chống kẹt | Cửa kính người lái điều khiển một chạm với tính năng chống kẹt |
Cửa kính người lái điều khiển một chạm với tính năng chống kẹt |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em |
Có | Có |
Có |
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly |
Có | Có |
Có |
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) |
Màn hình cảm ứng 7'', hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto | Màn hình cảm ứng 7'', hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto |
Màn hình cảm ứng 7'' |
Số lượng loa |
4 | 4 | 4 |
AN TOÀN
CVT Premium | CVT | MT | |
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế |
Có | Có |
Có |
Cảnh báo thắt dây an toàn |
Có | Có |
Có |
Túi khí an toàn |
Túi khí đôi | Túi khí đôi |
Túi khí đôi |
Cơ cấu căng đai tự động |
Có | Có |
Có |
Camera lùi |
Có | Có |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có | Có |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có | Có |
Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có | Không |
Không |
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) |
Có | Không |
Không |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) |
Có | Không |
Không |
Chìa khoá mã hoá chống trộm |
Có | Có |
Có |
Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm |
Có | Có |
Không |
Khóa cửa từ xa | Có | Có |
Có |
Vận hành hiệu quả & tiết kiệm
Sự kết hợp hoàn hảo giữa động cơ MIVEC 1.2L và hộp số vô cấp INVECS-III mang đến khả năng vận hành hiệu quả và tối đa khả năng tiết kiệm nhiên liệu
Động cơ 1.2L MIVEC
Vận hành hiệu quả và tiết kiệm nhiên liệu
*Kết quả cuộc thi “Thử thách lái xe tiết kiệm nhiên liệu – Eco Drive Challenge 2020” | Mức tiêu hao nhiên liệu chứng nhận bởi Cục Đăng kiểm Việt Nam 4,9L/100km
Hộp số CVT INVECS-III
Cho khả năng chuyển số mượt mà
Bán kính quay vòng nhỏ nhất 4,8m
Hệ thống kiểm soát hành trình Cruise Control
Giúp duy trì tốc độ ổn định cho lái xe trở nên thoải mái hơn, đặc biệt trên hành trình dài
Khởi động nút bấm
Thao tác tiện lợi và dễ dàng khởi động xe
Điều hòa tự động
Duy trì nhiệt độ trong xe bất kể nhiệt độ bên ngoài thay đổi, mang đến cảm giác lái thoải mái dễ chịu suốt hành trình
Trang bị an toàn chuẩn mực
Mitsubishi Attrage không chỉ sở hữu những giá trị phù hợp với thị hiếu khách hàng mà còn được trang bị các tính năng an toàn chuẩn mực để bảo vệ tối đa cho hành khách
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp giúp tăng cường lực phanh cho người lái trong trường hợp đạp phanh khẩn cấp, đảm bảo an toàn cho người và xe
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc giúp xe không bị trôi về phía sau trong trường hợp dừng và khởi hành ở ngang dốc cao
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Giúp chống hiện tượng bó cứng phanh đồng thời phân phối lực phanh tối ưu giúp làm chủ tay lái khi phanh gấp trên đường trơn trượt và rút ngắn quãng đường phanh
HỆ THỐNG PHÂN BỔ LỰC PHANH ĐIỆN TỬ (EBD)
Giúp chống hiện tượng bó cứng phanh đồng thời phân phối lực phanh tối ưu giúp làm chủ tay lái khi phanh gấp trên đường trơn trượt và rút ngắn quãng đường phanh
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
Hệ thống cân bằng điện tử sử dụng các cảm biến để phân tích chuyển động và độ trượt của xe. Bằng cách kiểm soát công suất động cơ và lực phanh lên từng bánh xe riêng biệt, hệ thống ASC giúp duy trì sự ổn định của xe ngay cả trong điều kiện trơn trượt
Khung xe RISE thép siêu cường
Công nghệ khung xe đặc trưng của Mitsubishi Motors mang đến khả năng bảo vệ tốt nhất cho các hành khách mà vẫn duy trì trọng lượng xe tối ưu
Hệ thống túi khí an toàn
Túi khí đôi cho hàng ghế trước, đảm bảo an toàn trong các va chạm trực diện
Cảm biến bật/tắt đèn chiếu sáng và gạt mưa tự động
Cảm biến nhận tín hiệu từ môi trường bên ngoài (ánh sáng, nước mưa) để tự động bật/tắt hệ thống đèn chiếu sáng và cần gạt mưa
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo
380.000.000 VND
0 VND
0 VND
Số tiền gốc trả hàng tháng | Số tiền lãi trả hàng tháng | Số tiền gốc + lãi | Số tiền nợ còn lại | |
---|---|---|---|---|