NỔI BẬT VỚI PHONG CÁCH SUV
Ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield kết hợp với mặt ca lăng và ốp cản thể thao mang đến sự hiện đại, cá tính đồng thời giúp nổi bật phong cách SUV.
NÂNG TẦM PHONG CÁCH CROSSOVER
Ngoại thất hiện đại kết hợp mặt ca-lăng, cụm đèn chiếu sáng phía trước LED T-Shape giúp nổi bật phong cách Crossover.
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG |
Cross |
|||
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) |
4.500 x 1.800 x 1.750 mm |
|||
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở) |
2.775 mm |
|||
Khoảng cách hai bánh xe trước |
1.520/1.510 mm |
|||
Khoảng cách hai bánh xe sau |
1.520/1.510 mm |
|||
Bán kính quay vòng tối thiểu |
5,2m |
|||
Khoảng sáng gầm xe |
225mm |
|||
Số chỗ ngồi |
7 |
|||
ĐỘNG CƠ VÀ VẬN HÀNH |
|
|||
Loại động cơ |
1.5L MIVEC |
|||
Công suất cực đại |
104/6.000 ps/rpm |
|||
Mômen xoắn cực đại |
141/4.000 N.m/rpm |
|||
Dung tích thùng nhiên liệu |
45L |
|||
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị) |
7,10 / 8,0 / 6,20 L/100Km |
|||
TRUYỀN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO |
|
|||
Hộp số |
Số tự động 4 cấp |
|||
Truyền động |
Cầu trước |
|||
Trợ lực lái |
Vô lăng trợ lực điện |
|||
Hệ thống treo trước |
Kiểu MacPherson, Lò xo cuộn |
|||
Hệ thống treo sau |
Thanh xoắn |
|||
Kích thước lốp xe trước/sau |
Mâm hợp kim, 205/55R17 |
|||
Phanh trước |
Đĩa |
|||
Phanh sau |
Tang trống |
|||
NGOẠI THẤT |
|
|||
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước |
LED |
|||
Đèn định vị LED |
Có |
|||
Đèn LED chiếu sáng ban ngày |
Không |
|||
Đèn chào mừng & đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe |
Có |
|||
Đèn sương mù phía trước LED |
Có |
|||
Đèn sương mù phía trước |
Không |
|||
Cụm đèn LED phía sau |
Có |
|||
Kính chiếu hậu |
Mạ chrome, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
|||
Tay nắm cửa ngoài |
Mạ chrome |
|||
Lưới tản nhiệt |
Sơn đen SUV |
|||
Gạt nước kính trước |
Thay đổi tốc độ |
|||
Gạt nước kính sau |
Có |
|||
Sưởi kính sau |
Có |
|||
NỘI THẤT |
|
|||
Vô lăng và cần số bọc da |
Có |
|||
Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói |
Có |
|||
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng |
Có |
|||
Hệ thống kiểm soát hành trình |
Có |
|||
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng |
Có |
|||
Điều hoà nhiệt độ tự động |
Chỉnh kiểu kỹ thuật số |
|||
Màu nội thất |
Đen & Xanh |
|||
Chất liệu ghế |
Da |
|||
Ghế tài xế |
Chỉnh tay 6 hướng |
|||
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 |
Có |
|||
Hàng ghế thứ hai gập 50:50 |
Có |
|||
Tay nắm cửa trong mạ crôm |
Có |
|||
Kính cửa điều khiển điện |
Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm |
|||
Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có |
|||
Móc gắn ghế an toàn trẻ em |
Có |
|||
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) |
Màn hình cảm ứng 9-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto |
|||
Số lượng loa |
6 |
|||
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau |
Có |
|||
Bệ tỳ tay trung tâm hàng ghế trước |
Có |
|||
Bệ tỳ tay trung tâm hàng ghế thứ hai có giá để ly |
Có |
|||
Cổng 12V hàng ghế thứ nhất và thứ ba |
Có |
|||
Cổng sạc USB hàng ghế thứ hai |
Có |
|||
AN TOÀN |
|
|||
Túi khí an toàn |
Túi khí đôi |
|||
Cơ cấu căng đai tự động |
Hàng ghế phía trước |
|||
Camera lùi |
Có |
|||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
|||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
|||
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
|||
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động |
Có |
|||
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) |
Có |
|||
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) |
Có |
|||
Chìa khoá mã hoá chống trộm |
Có |
|||
Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm |
Có |
|||
Khoá cửa từ xa |
Có |
|||
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) |
Có |
|||
Chức năng chống trộm |
Có |
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo
698.000.000 VND
0 VND
0 VND
Số tiền gốc trả hàng tháng | Số tiền lãi trả hàng tháng | Số tiền gốc + lãi | Số tiền nợ còn lại | |
---|---|---|---|---|