Mitsubishi Xpander Cross
GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT (ĐÃ BAO GỒM 10% VAT)
698.000.000VNĐ
Loại nhiên liệu Xăng
Xăng
Loại nhiên liệu
Kiểu dáng SUV
SUV
Kiểu dáng
Dung tích xilanh 1499cc
1499cc
Dung tích xilanh
Hộp số Số tự động
Số tự động
Hộp số
Số chỗ 7 chỗ
7 chỗ
Số chỗ
Xuất xứ Nhập khẩu
Nhập khẩu
Xuất xứ
Ngoại thất

NỔI BẬT VỚI PHONG CÁCH SUV​

Ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield kết hợp với mặt ca lăng và ốp cản thể thao mang đến sự hiện đại, cá tính đồng thời giúp nổi bật phong cách SUV.​

THƯ VIỆN ẢNH
Nội thất

NÂNG TẦM PHONG CÁCH CROSSOVER

Ngoại thất hiện đại kết hợp mặt ca-lăng, cụm đèn chiếu sáng phía trước LED T-Shape giúp nổi bật phong cách Crossover.

THƯ VIỆN ẢNH
Thông số kỹ thuật

KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG

 

Cross

   

Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao)

 

4.500 x 1.800 x 1.750 mm

   

Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở)

 

2.775 mm

   

Khoảng cách hai bánh xe trước

 

1.520/1.510 mm

   

Khoảng cách hai bánh xe sau

 

1.520/1.510 mm

   

Bán kính quay vòng tối thiểu

 

5,2m

   

Khoảng sáng gầm xe

 

225mm

   

Số chỗ ngồi

 

7

   

ĐỘNG CƠ VÀ VẬN HÀNH

 

 

   

Loại động cơ

 

1.5L MIVEC

   

Công suất cực đại

 

104/6.000 ps/rpm

   

Mômen xoắn cực đại

 

141/4.000 N.m/rpm

   

Dung tích thùng nhiên liệu

 

45L

   

Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị)

 

7,10 / 8,0 / 6,20 L/100Km

   

TRUYỀN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO

 

 

   

Hộp số

 

Số tự động 4 cấp

   

Truyền động

 

Cầu trước

   

Trợ lực lái

 

Vô lăng trợ lực điện

   

Hệ thống treo trước

 

Kiểu MacPherson, Lò xo cuộn

   

Hệ thống treo sau

 

Thanh xoắn

   

Kích thước lốp xe trước/sau

 

Mâm hợp kim, 205/55R17

   

Phanh trước

 

Đĩa 

   

Phanh sau

 

Tang trống

   

NGOẠI THẤT

 

 

   

Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước

 

LED

   

Đèn định vị LED

 

   

Đèn LED chiếu sáng ban ngày

 

Không

   

Đèn chào mừng & đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe

 

   

Đèn sương mù phía trước LED

 

   

Đèn sương mù phía trước

 

Không

   

Cụm đèn LED phía sau

 

   

Kính chiếu hậu

 

Mạ chrome, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ

   

Tay nắm cửa ngoài

 

Mạ chrome

   

Lưới tản nhiệt

 

Sơn đen SUV

   

Gạt nước kính trước

 

Thay đổi tốc độ

   

Gạt nước kính sau

 

   

Sưởi kính sau

 

   

NỘI THẤT

 

 

   

Vô lăng và cần số bọc da

 

   

Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói

 

   

Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng

 

   

Hệ thống kiểm soát hành trình

 

   

Vô lăng điều chỉnh 4 hướng

 

   

Điều hoà nhiệt độ tự động

 

Chỉnh kiểu kỹ thuật số

   

Màu nội thất

 

Đen & Xanh

   

Chất liệu ghế

 

Da

   

Ghế tài xế

 

Chỉnh tay 6 hướng

   

Hàng ghế thứ hai gập 60:40

 

   

Hàng ghế thứ hai gập 50:50

 

   

Tay nắm cửa trong mạ crôm

 

   

Kính cửa điều khiển điện

 

Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm

   

Màn hình hiển thị đa thông tin

 

   

Móc gắn ghế an toàn trẻ em

 

   

Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh)

 

Màn hình cảm ứng 9-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto

   

Số lượng loa

 

6

   

Cửa gió điều hòa hàng ghế sau

 

   

Bệ tỳ tay trung tâm hàng ghế trước

 

Có 

   

Bệ tỳ tay trung tâm hàng ghế thứ hai có giá để ly

 

Có 

   

Cổng 12V hàng ghế thứ nhất và thứ ba

 

Có 

   

 Cổng sạc USB hàng ghế thứ hai

 

Có 

   

AN TOÀN

 

 

   

Túi khí an toàn

 

Túi khí đôi

   

Cơ cấu căng đai tự động

 

Hàng ghế phía trước

   

Camera lùi

 

Có 

   

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

 

Có 

   

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

 

Có 

   

Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

 

Có 

   

Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động

 

Có 

   

Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC)

 

Có 

   

Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)

 

Có 

   

Chìa khoá mã hoá chống trộm

 

Có 

   

Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm

 

Có 

   

Khoá cửa từ xa

 

Có 

   

Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)

 

Có 

   

Chức năng chống trộm

 

Có 

   
Phí lăn bánh
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo

0 VND

Ước tính trả góp
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo

698.000.000 VND

0 VND

0 VND

Số tiền gốc trả hàng tháng Số tiền lãi trả hàng tháng Số tiền gốc + lãi Số tiền nợ còn lại
Showroom
02 Nguyễn Hữu Thọ, P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP Đà Nẵng
Ý kiến bạn đọc