ĐỘNG CƠ
MẪU XE / MODEL | X-TRAIL V-SERIES 2.5 SV 4WD | X-TRAIL V-SERIES 2.0 SL 2WD | X-TRAIL V-SERIES 2.0 2WD |
Động cơ/ Engine Type | Trục Cam đôi với van biến thiên toàn thời gian kép / DOHC with Twin CVTC |
||
Dung tích xy-lanh / Engine displacement (cc) | 2,488 | 1,997 | |
Hành trình pít-tông / Bore x stoke (mm) | 89 x 100 | 84 x 90.1 | |
Công suất cực đại / Max. power (Hp/rpm) | 169 / 6,000 | 142 / 6,000 | |
Mô men xoắn cực đại / Max. torque (Nm / rpm) | 233 / 4,000 | 200 / 4,400 |
HỢP SỐ
MẪU XE / MODEL | X-TRAIL V-SERIES 2.5 SV 4WD | X-TRAIL V-SERIES 2.0 SL 2WD | X-TRAIL V-SERIES 2.0 2WD |
Hộp Số / Transmission | Hộp số vô cấp điện tử Xtronic-CVT với chế độ số tay 7 cấp/ Xtronic-CVT with 7 speed manual mode |
PHANH
MẪU XE / MODEL | X-TRAIL V-SERIES 2.5 SV 4WD | X-TRAIL V-SERIES 2.0 SL 2WD | X-TRAIL V-SERIES 2.0 2WD | ||||
Phanh / Brake | Trước / Front | Phanh đĩa / Disc | |||||
Sau / Rear |
HỆ THỐNG TREO VÀ HỆ THỐNG LÁI
MẪU XE / MODEL | X-TRAIL V-SERIES 2.5 SV 4WD | X-TRAIL V-SERIES 2.0 SL 2WD | X-TRAIL V-SERIES 2.0 2WD |
Hệ thống lái / Steering System | Tay lái chỉnh 4 hướng, trợ lực điện, bọc da, 3 chấu / Tilt and Telescopic, Electric power assisted, Leather, 3 Spoke |
MÂM VÀ LỐP
MẪU XE / MODEL | X-TRAIL V-SERIES 2.5 SV 4WD | X-TRAIL V-SERIES 2.0 SL 2WD | X-TRAIL V-SERIES 2.0 2WD |
Kích thước lốp / Wheel size | 225/60R18 | 225/60R18 | 225/65R17 |
Kích thước mâm xe / Tire size | 18” | 18” | 17” |
Chất liệu mâm xe / Wheel material | Hợp kim nhôm / Alloy wheel |
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG & DUNG TÍCH
MẪU XE / MODEL | X-TRAIL V-SERIES 2.5 SV 4WD | X-TRAIL V-SERIES 2.0 SL 2WD | X-TRAIL V-SERIES 2.0 2WD |
Kích thước tổng thế (Dài x Rộng x Cao) / Overall (L x W x H) (mm) | 4,640 x 1,820 x 1,715 | ||
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 2,705 | ||
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance (mm) | 210 | ||
Số chỗ ngồi / Seating capacity | 5 + 2 |
AN TOÀN & AN NINH
MẪU XE / MODEL | X-TRAIL V-SERIES 2.5 SV 4WD | X-TRAIL V-SERIES 2.0 SL 2WD | X-TRAIL V-SERIES 2.0 2WD | |
Chế độ lái tiết kiệm / ECO Mode Switch | Có / With | |||
Hệ thống chống bó cứng phanh, hệ thống phân phối lực phanh điện tử và hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / ABS, EBD & BA | Có / With | |||
Hệ thống phanh chủ động hạn chế trượt bánh/ Active Brake Limited Slip (ABLS) | Có / With | |||
Hệ thống kiểm soát độ bám đường/ Traction control system (TCS) | Có / With | |||
Hệ thống kiểm soát cân bằng động/ Vehicle Dynamic Control (VDC) | Có / With | |||
Hệ thống kiểm soát khung gầm chủ động / Active Chassis Control (ACC) |
Hệ thống kiểm soát lái chủ đông / Active Ride Control (ARC) | Có / With | ||
Hệ thống kiểm soát phanh động cơ chủ động / Active Engine Brake (AEB) | Có / With | |||
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động / Active Trace Control (ATC) | Có / With | |||
Tính năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill Start Assist (HSA) | Có / With | |||
Tính năng kiểm soát đổ đèo / Hill Descent Control (HDC) | Có / With | – | ||
Hệ thống kiểm soát hành trình / Cruise Control | Có / With | |||
Hệ thống định vị / Navigation System | Có / With | |||
Camera quan sát xung quanh xe / Around View Monitor (AVM) | Có / With | – | ||
Cảm biến mở – đóng cửa sau xe tự động / Auto back door | Cảm biến không chạm tay / auto back door hand gesture sensor | – | ||
Camera lùi / Rear view monitor | Có / With | – | ||
Túi khí / Airbags | 6 túi khí / 6 airbags | 4 túi khí / 4 airbags |
NỘI THẤT
MẪU XE / MODEL | X-TRAIL V-SERIES 2.5 SV 4WD | X-TRAIL V-SERIES 2.0 SL 2WD | X-TRAIL V-SERIES 2.0 2WD | ||
Chìa khóa thông minh với nút ấn khởi động / I-Key & Start stop engine | Có / With | ||||
Ghế chỉnh điện / Power Seat | Ghế lái / Driver | Ghế lái không trọng lực, chỉnh điện 8 hướng với chức năng hỗ trợ xương sống theo nghiên cứu của cơ qua hàng không vũ trụ Mỹ (NASA) / Zero gravity seat with Power 8- ways, lumbar support with NASA inspiration | |||
Ghế hành khách trước / Front Passenger | Chỉnh điện 4 hướng / Power; 4- ways | ||||
Hệ thống âm thanh / Home Theatre in car | Loa / Speakers | 6 loa / 6 speakers | 4 loa / 4 speaker | ||
Màn hình / Display | Màn hình màu 10’’ tích hợp FM/ AM/ MP3/ AUX-in, cổng kết nối USB / 10’’ Display color with FM/ AM/ MP3/ AUX-in, USB | Màn hình màu 8’’ tích hợp FM/ AM/ MP3/ AUX-in, cổng kết nối USB / 8’’ Display color with FM/ AM/ MP3/ AUX-in, USB | |||
Phím điều khiển tích hợp trên vô lăng / Switch button on steering wheel | Có / With | ||||
Hệ thống Điều hòa / Air conditioning system | Tự động; 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn / Dual zone auto A/C with pollen filter. | ||||
Hệ thống cửa gió cho hàng ghế thứ 2 phía sau / Ventilation system for 2nd row seats | Có / With |
NGOẠI THẤT
MẪU XE / MODEL | X-TRAIL V-SERIES 2.5 SV 4WD | X-TRAIL V-SERIES 2.0 SL 2WD | X-TRAIL V-SERIES 2.0 2WD |
Đèn pha với dải đèn Led chạy ban ngày / Head lamp with Daytime running light | LED Tự động cân bằng góc chiếu/ LED with auto levelizer | Halogen | |
Đèn sương mù / Fog lamp | Có/ With | – | |
Gương chiếu hậu ngoài xe / Outer Door mirrors | Gập điện và chỉnh điện tích hợp đèn LED báo rẽ/ Elec fold & elec operated with integrated LED side turning lamp Chế độ sấy gương chiếu hậu / Outer mirror heater |
||
Cửa sổ trời kép Panorama/ Panorama sunroof | Có / With | – |
NÂNG CẤP PHỤ KIỆN TÙY CHỌN/ V-SERIES OPTIONAL ACCESSORIES UPGRADE
MẪU XE / MODEL | X-TRAIL V-SERIES 2.5 SV 4WD | X-TRAIL V-SERIES 2.0 SL 2WD | X-TRAIL V-SERIES 2.0 2WD |
Cản trước, cản sau, ốp sườn xe V-series / V-series doorside, Front & rear bumper | Có / with | ||
Cánh lướt gió / Trunk spoiler | Có / with | ||
Đèn sương mù tích hợp dải Led chạy ban ngày / Fog lamp integrated Daylight running light | Có / With | – | |
Gương chiếu hậu ngoài xe / Outer Door mirrors | Tích hợp dải LED chạy Follow me home / Integrated Follow me home LED | – | |
Nẹp bước chân tích hợp đèn LED / LED kicking plate | Có / With | – | |
Đèn flash rọi logo/ Door logo flash light | Có / With | – | |
Cảm biến mở – đóng cửa sau xe tự động / Auto back door | Cảm biến đá chân mở cốp / auto back door foot gesture sensor | – | |
Cảm biến điểm mù / Blind spot detection | Có / With | – | |
Cảm biến lùi / Reverse sensor | – |
Nissan X-Trail được trang bị hệ thống điều khiển cầu điện tử thông minh 4×4-i (trên phiên bản 2.5 SV 4WD) kết hợp động cơ I4 2.0 với công nghệ Twin CVTC cho công suất cực đại 142 mã lực và mô-men xoắn cực đại 200 Nm.
Nổi bật là hệ thống kiểm soát khung gầm chủ động ACC (Advance Chassis Control) với 3 tác dụng: kiểm soát khung gầm động cơ (Active Trace Control), hệ thống hỗ trợ phanh khi vào cua (Active Engine Brake) và hệ thống kiểm soát vận hành xe (Active Ride Control) giúp chiếc xe di chuyển ổn định trên các cung đường gập ghềnh nhất như đang di chuyển trên mặt đường phẳng.
Xtrail được trang bị hàng loạt tính năng an toàn như:
- Hệ thống phanh ABS, EBD, BA
- Hệ thống phanh chủ động hạn chế trượt bánh (ABLS)
- Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TCS)
- Kiểm soát cân bằng chủ động (VDC)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
- Kiểm soát hành trình Cruise Control
Riêng tính năng kiểm soát đổ đèo (HDC) và camera quan sát xung quanh xe chỉ trang bị cho bản 2.5 SV 4WD
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo
839.000.000 VND
0 VND
0 VND
Số tiền gốc trả hàng tháng | Số tiền lãi trả hàng tháng | Số tiền gốc + lãi | Số tiền nợ còn lại | |
---|---|---|---|---|