TF420V – mẫu xe tải Van máy xăng thế hệ mới, thiết kế thanh lịch, hiện đại, nội thất sang trọng, trang bị nhiều tiện ích cao cấp, vận hành mạnh mẽ, bền bỉ, khả năng chuyên chở cơ động, linh hoạt, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho khách hàng khi đầu tư.
KÍCH THƯỚC | ĐƠN VỊ |
THÔNG SỐ |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 4.200 x 1.690 x 2000 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 2.325 x 1.505 x 1.240 (4,33 m3) |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.700 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 140 |
Kích thước Cabin (chiều rộng) | 1.690 | |
KHỐI LƯỢNG | ||
Khối lượng chở cho phép | kg | 945 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 2240 |
Số chỗ ngồi | 2 | |
ĐỘNG CƠ |
||
Tên động cơ | JL473QH | |
Loại động cơ | Động cơ xăng 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng dung dịch | |
Dung tích xi lanh | cc | 1.480 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 107/6.000 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | Nm/(vòng/phút) | 141/4.000 - 5.000 |
TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí | |
Hộp số | MR515 M (hộp số có tỉ số truyền tăng) | |
HỆ THỐNG PHANH |
||
Hệ thống phanh |
Phanh thủy lực, trước đĩa, sau tang trống, có ABS |
|
LỐP XE |
||
Trước/ Sau | 175/70R14LT | |
ĐẶC TÍNH |
||
Khả năng leo dốc | >= 20% | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 5.75 m | |
Tốc độ tối đa | 109 km/h | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 43 | |
HỆ THỐNG LÁI |
||
Hệ thống lái | Thanh răng – bánh răng Trợ lực điện |
ĐỘNG CƠ JL473QH
Hệ thống phun xăng điện tử EFI (Electronic Fuel Injection), giúp động cơ vận hành êm dịu và tiết kiệm nhiên liệu
Sử dụng hộp số tỷ số truyền tăng, tối ưu tốc độ xe và tiết kiệm nhiên liệu. Vỏ nhôm trọng lượng nhẹ tản nhiệt tốt, Hộp số có đối trọng cho thao tác sang số nhẹ nhàng. Hộp số được bố trí nằm dưới khung chassis, thuận tiện bảo dưỡng
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo
0 VND
0 VND
0 VND
Số tiền gốc trả hàng tháng | Số tiền lãi trả hàng tháng | Số tiền gốc + lãi | Số tiền nợ còn lại | |
---|---|---|---|---|