Towner 800A
GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT (ĐÃ BAO GỒM 10% VAT)
Liên hệ

Xăng
Loại nhiên liệu

Chuyên dụng
Kiểu dáng

1051cc
Dung tích xilanh

2 chỗ
Số chỗ

Nhập khẩu
Xuất xứ

1.87 tấn
Tải trọng
Nội thất
THƯ VIỆN ẢNH
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC | ĐƠN VỊ |
THÔNG SỐ |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 3.530 x 1.455 x 2.030 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 2.050 x 1.315 x 1.240 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.010 |
Vết bánh xe trước/sau | mm | 1.210 / 1.205 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 170 |
KHỐI LƯỢNG | ||
Khối lượng chở cho phép | kg | 770 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 1.870 |
Số chỗ ngồi | 2 | |
ĐỘNG CƠ |
||
Tên động cơ | SWB11M | |
Loại động cơ | Động cơ xăng, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, phun nhiên liệu điện tử đa điểm, làm mát bằng nước | |
Dung tích xi lanh | cc | 1.051 |
Đường kính x hành trình piston | mm | 65,5 x 78 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 61 / 5.600 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | Nm/(vòng/phút) | 85 / 3.200 |
TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp | Đĩa đơn, ma sát khô | |
Hộp số | MR508A29 (Cơ khí, 05 số tiến, 01 số lùi) | |
Tỷ số truyền | I1st= 3,652; I2nd= 1,948; I3rd= 1,432; I4th= 1,000; I5th= 0,795; IR= 3,466 | |
HỆ THỐNG PHANH |
||
Hệ thống phanh |
Phanh thủy lực, 02 dòng, trợ lực chân không, (trước phanh đĩa, sau tang trống) |
|
HỆ THỐNG TREO |
||
Trước |
Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng |
|
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. | |
LỐP XE |
||
Trước/ Sau |
5.00-12 |
|
ĐẶC TÍNH |
||
Khả năng leo dốc | 29,5 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 5 | |
Tốc độ tối đa | 93 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 36 | |
TRANG BỊ CABIN |
||
Trang bị cabin | Quạt gió Cabin, Radio FM/USB, mồi thuốc |
Phí lăn bánh
Ước tính trả góp
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo
0 VND
0 VND
0 VND
Số tiền gốc trả hàng tháng | Số tiền lãi trả hàng tháng | Số tiền gốc + lãi | Số tiền nợ còn lại | |
---|---|---|---|---|
Showroom
Quốc lộ 1A, thôn Quá Giáng 1, xã Hoà Phước, huyện Hoà Vang, Đà Nẵng, Việt Nam
Ý kiến bạn đọc
TIN TỨC MỚI
11 tháng trước 496
11 tháng trước 530
11 tháng trước 404
11 tháng trước 530
11 tháng trước 349
11 tháng trước 490
11 tháng trước 411
11 tháng trước 357
11 tháng trước 400
11 tháng trước 355
11 tháng trước 1343
3 năm trước 1340
3 năm trước 959
3 năm trước 1340