Toyota Yaris
GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT (ĐÃ BAO GỒM 10% VAT)
684.000.000VNĐ
Loại nhiên liệu Xăng
Xăng
Loại nhiên liệu
Kiểu dáng Hatchback
Hatchback
Kiểu dáng
Dung tích xilanh 1496cc
1496cc
Dung tích xilanh
Hộp số Số tự động
Số tự động
Hộp số
Số chỗ 4 chỗ
4 chỗ
Số chỗ
Xuất xứ Nhập khẩu
Nhập khẩu
Xuất xứ
Các phiên bản khác
Ngoại thất


 

THƯ VIỆN ẢNH
Nội thất

 

 

THƯ VIỆN ẢNH
Thông số kỹ thuật

Kích thước và động cơ

Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4140 x 1730 x 1500
Chiều dài cơ sở (mm) 2550
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) 1460/1445
Khoảng sáng gầm xe (mm) 135
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.7
Trọng lượng không tải (kg) 1120
Trọng lượng toàn tải (kg) 1550
Dung tích bình nhiên liệu (L) 42
Dung tích khoang hành lý (L) 326
Loại động cơ 2NR-FE (1.5L)
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc) 1496
Tỉ số nén N/A
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử
Loại nhiên liệu Xăng
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) (79) 107/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) 140/4200
Hệ thống truyền động Dẫn động trước 

Hộp số/ Transmission type

Số tự động vô cấp/ CVT

Hệ thống treo/ Suspension

 

Trước/ Front

Mc Pherson/ McPherson struts

Sau/ Rear

Thanh xoắn/ Torsion beam

Hệ thống lái/ Steering system

 

Trợ lực tay lái/ Steering type

Điện/ Electric

Vành & lốp xe/ Tire & wheel

 

Loại vành/ Type

Mâm đúc/ Alloy

Kích thước lốp/ Size

195/50 R16

Lốp dự phòng/ Spare tire

Mâm đúc/ Alloy

Phanh/ Brake

 

Trước/ Front

Đĩa tản nhiệt 15"/ Ventilated disc 15"

Sau/ Rear

Đĩa đặc 15"/ Solid disc 15"

Tiêu chuẩn khí thải/ Emission standard

Euro 5

Tiêu thụ nhiên liệu/ Fuel consumption

 

Ngoài đô thị/ Highway (L/ 100km)

5.32

Kết hợp/ Combine (L/ 100km)

6.38

Trong đô thị/ City (L/ 100km)

8.23

 

Ngoại thất

 

Đèn báo phanh trên cao/ Highmounted stop lamp

LED

Đèn sương mù/ Foglamp

 

Trước/ Front

LED

Chức năng điều chỉnh điện/ Power adjust

Có/ With

Chức năng gập điện/ Power fold

Có/ With

Tích hợp đèn báo rẽ/ Turn signal lamp

Có/ With

Chức năng sấy kính sau/ Rear glass defogger

Có/ With

Nội thất

Vô lăng/ Steering wheel

 

Loại tay lái/ Type

3 chấu/ 3-spoke

Chất liệu/ Material

Bọc da/ leather

Nút bấm điều khiển tích hợp/ Steering switch

Điều chỉnh âm thanh/ Audio switch

Điều chỉnh/ Adjust

Chỉnh tay 2 hướng/ Manual tilt

Gương chiếu hậu trong/ Inner mirror

2 chế độ ngày & đêm/ Day & night

Cụm đồng hồ/ Instrument cluster

 

Loại đồng hồ/ Type

Optitron

Đèn báo chế độ Eco/ Eco indicator

Có/ With

Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu/ Fuel consumption meter

Có/ With

Chức năng báo vị trí cần số/ Shift position indicator

Có/ With

GHẾ/ SEATING

 

Chất liệu bọc ghế/ Material

Da/ Leather

Ghế trước/ Front

Bọc da/ leather

Điều chỉnh ghế lái/ Driver's seat

Chỉnh tay 6 hướng/ 6 way manual

Điều chỉnh ghế hành khách/ Front passenger's seat

Chỉnh tay 4 hướng/ 4 way manual

Ghế sau/ Rear

 

Hàng ghế thứ hai/ 2nd-row

Gập lưng ghế 60:40/ 60:40 split fold

TIỆN ÍCH/ CONVENIENCE

 

Hệ thống điều hòa/ Air conditioner

Tự động/ Auto

Hệ thống âm thanh/ Audio

 

Số loa/ Number of speaker

6

Cổng kết nối USB & Bluetooth/ USB & Bluetooth

Có/ With

Hệ thống điều khiển bằng giọng nói/ Voice control

Có/ With

Hệ thống đàm thoại rảnh tay/ Hands-free system

Có/ With

Kết nối điện thoại thông minh/ Smart link

Có/ With

Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm/ Smart key & push start

Có/ With

Khóa cửa điện/ Power door lock

Có/ With

Chức năng khóa cửa từ xa/ Wireless door Lock

Có/ With

Cửa sổ điều chỉnh điện/ Power window

Có (1 chạm, chống kẹt bên người lái)/ With (Auto, jam protection for driver window)

Hệ thống điều khiển hành trình/ Cruise contro

Có/ With

AN NINH (HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM)/ SECURITY (ANTI-THEFT)

 

Hệ thống báo động/ Alarm

Có/ With

Hệ thống mã hóa khóa động cơ/ Immobilizer

Có/ With

AN TOÀN CHỦ ĐỘNG/ ACTIVE SAFETY

 

Hệ thống chống bó cứng phanh/ ABS

Có/ With

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp/ BA (Brake assist)

Có/ With

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử/ EBD (Emergency brake distribution)

Có/ With

Hệ thống cân bằng điện tử/ VSC (Vehicle stability control)

Có/ With

Hệ thống kiểm soát lực kéo/ TRC (Traction control)

Có/ With

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc/ HAC (Hill start assist control)

Có/ With

Camera lùi/ Back camera

Có/ With

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe/ Sensor

 

Sau/ Back

Có/ With

Góc trước/ Front corner

Có/ With

Góc sau/ Rear corner

Có/ With

AN TOÀN BỊ ĐỘNG/ PASSIVE SAFETY

 

Túi khí/ SRS airbag

 

Túi khí người lái & hành khách phía trước/ Driver & Front passenger

Có/ With

Túi khí bên hông phía trước/ Front side

Có/ With

Túi khí rèm/ Curtain

Có/ With

Túi khí đầu gối người lái/ Driver's knee

Có/ With

Dây đai an toàn/ Seat belt

3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 points ELRx5

 

Công nghệ
Vận hành

Động cơ

Yaris phiên bản mới vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu nhờ vào động cơ 2NR-FE với công nghệ phun xăng điện tử và điều phối van biến thiên thông minh kép Dual VVT-i.

Hộp số

Hộp số tự động vô cấp CVT giúp chiếc xe vận hành êm ái, tăng tốc mượt mà

An toàn

Khung xe GOA
Khung xe GOA được chế tạo đặc biệt với các vùng co rụm ở phía trước và phía sau có tác dụng hấp thụ xung lực khi va chạm. Bên cạnh đó, khoang hành khách là khu vực được bảo vệ tốt nhất với thiết kế vững chắc nhằm hạn chế tối đa sự biến dạng với các thanh gia cường.

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp

Với bộ cảm biến áp suất dầu phanh, hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA tự động gia tăng thêm lực phanh trong trường hợp khẩn cấp, mang lại sự an tâm cho hành khách trên mọi chuyến đi.

Hệ thống khởi hành ngang dốc (HAC)

HAC sẽ tự động phanh tới các bánh xe trong 2 giây giúp xe không bị trôi, khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga để khởi hành ngang dốc

Hệ thống phanh

Phanh trước dạng đĩa thông gió và phanh sau dạng đĩa đảm bảo lực phanh tối ưu gia tăng tính an toàn để người lái yên tâm và tự tin hơn khi điều khiển xe.

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử

EBD phân bổ lực phanh hợp lý đến các bánh xe, giúp nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe đang chất tải và vào cua.

Hệ thống kiểm soát lực kéo

Khi xe chạy thẳng và tăng tốc trên đường trơn trượt, hệ thống kiểm soát lực kéo TRC chủ động kiểm soát độ cân bằng thông qua việc tăng giảm lực truyền động đến các bánh xe và tốc độ từng bánh xe

Hệ thống chống cứng bó phanh

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) điều khiển phanh bằng máy tính giúp bánh xe không bị trượt khi phanh gấp. Nếu xảy ra hiện tượng bó cứng tại một bánh xe, hệ thống sẽ nhấp nhả phanh giúp bánh xe không bị bó lại. Quá trình này phát huy tối đa hiệu quả phanh, cho phép người điều khiển đánh lái tránh chướng ngại vật và đảm bảo tính ổn định cho xe.

Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ

Tựa đầu được trang bị đệm mút dầy hơn, giúp áp sát đầu và cổ của hành khách để hạn chế tối đa chấn thương đốt sống cổ khi có va chạm xảy ra. Ngoài ra, cấu trúc thân xe giúp hấp thụ tối đa và phân bổ lực va chạm làm giảm xung lực truyền tới cabin xe.

 

Hệ thống cân bằng điện tử

VSC kiểm soát công suất động cơ và phân bổ lực phanh hợp lý tới từng bánh xe, nhờ đó giảm thiểu nguy cơ mất lái và trượt bánh xe, đặc biệt trên các cung đường trơn trượt hay khi vào cua gấp.

Dây đai an toàn

Dây đai an toàn 3 điểm với bộ căng đai và khóa khẩn cấp được trang bị trên tất cả các vị trí, hành khách có thể hoàn toàn yên tâm tận hưởng hành trình của mình

Phí lăn bánh
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo

0 VND

Ước tính trả góp
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo

684.000.000 VND

0 VND

0 VND

Số tiền gốc trả hàng tháng Số tiền lãi trả hàng tháng Số tiền gốc + lãi Số tiền nợ còn lại
Showroom
69 - 71 Duy Tân, P. Hòa Thuận Tây, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
Ý kiến bạn đọc