VinFast VF7 Plus (Máy Điện)
GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT (ĐÃ BAO GỒM 10% VAT)
999.000.000VNĐ
Điện
Loại nhiên liệu
SUV
Kiểu dáng
Số tự động
Hộp số
4 chỗ
Số chỗ
Trong nước
Xuất xứ
Thông số kỹ thuật
| PHIÊN BẢN | VF 7 PLUS |
| KÍCH THƯỚC & TẢI TRỌNG | |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.840 |
| Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.545 x 1.890 x 1.635,75 |
| Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) | 190 |
| HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | |
| ĐỘNG CƠ | |
| Động cơ | 2 Động cơ |
| Công suất tối đa (kW) | 260 |
| Mô men xoắn cực đại (Nm) | 500 |
| Tốc độ tối đa (Km/h) | 175 |
| Tăng tốc 0-100Km/h (s) | 5,8s |
| HỆ THỐNG PIN | |
| Dung lượng pin (Kwh) – khả dụng | 75,3 (DOD 94%) |
| Quãng đường chạy một lần sạc đầy (Km) | 431 |
| Chuẩn sạc – trạm sạc công cộng | Plug & Charge, Auto Charge |
| Thời gian nạp pin nhanh nhất (phút) | 24,6 phút (10-70%) |
| THÔNG SỐ TRUYỀN ĐỘNG KHÁC | |
| Dẫn động | AWD/2 cầu toàn thời gian |
| Chọn chế độ lái | Eco/Normal/Sport |
| KHUNG GẦM | |
| GIẢM XÓC | |
| Hệ thống treo – trước | Độc lập, MacPherson |
| Hệ thống treo – sau | Thanh điều hướng đa điểm |
| PHANH | |
| Phanh trước | Đĩa |
| Phanh sau | Đĩa |
| VÀNH VÀ LỐP BÁNH XE | |
| Kích thước La-zăng | 20 Inch |
| Loại la-zăng | Hợp kim |
| Loại lốp | Lốp mùa hè |
| KHUNG GẦM KHÁC | |
| Trợ lực lái | Trợ lực điện |
| NGOẠI THẤT | |
| ĐÈN PHA | |
| Đèn chờ dẫn đường | Có |
| Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
| Điều khiển góc chiếu pha thông minh | Có |
| ĐÈN NGOẠI THẤT KHÁC | |
| Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
| Đèn chào mừng | Có |
| Đèn sương mù sau | Tấm phản quang |
| Đèn hậu | LED |
| Đèn nhận diện thương hiệu phía trước | Có |
| Đèn nhận diện thương hiệu phía sau | Có |
| GƯƠNG | |
| Gương chiếu hậu: chỉnh điện | Có |
| Gương chiếu hậu: gập điện | Có |
| Gương chiếu hậu: báo rẽ | Có |
| Gương chiếu hậu: sấy mặt gương | Có |
| Gương chiếu hậu: tự động chỉnh khi lùi | Tùy chọn |
| Gương chiếu hậu: chống chói tự động | Có |
| Gương chiếu hậu: nhớ vị trí | Có |
| CỬA | |
| Tay nắm cửa | Loại ẩn, chỉnh cơ |
| Cơ chế lẫy mở cửa | Lẫy cơ |
| Kính cửa sổ lên/xuống 1 chạm | Có (4 cửa) |
| Kính cửa sổ màu đen (riêng tư) | Có |
| CỐP | |
| Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh điện |
| Sưởi kính sau | Có |
| NGOẠI THẤT KHÁC | |
| Kính chắn gió, chống tia UV | Có |
| Gạt mưa trước tự động | Có |
| Gạt mưa sau | Có |
| Tấm bảo vệ dưới thân xe | Có |
| NỘI THẤT & TIỆN NGHI | |
| GHẾ TOÀN XE | |
| Số chỗ ngồi | 5 |
| Chất liệu bọc ghế | Da tổng hợp cao cấp |
| GHẾ LÁI | |
| Ghế lái – điều chỉnh hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
| Tựa đầu ghế lái | Chỉnh cơ cao thấp |
| Ghế lái có thông gió | Có |
| GHẾ PHỤ | |
| Ghế phụ – điều chỉnh hướng | Chỉnh điện 6 hướng |
| Tựa đầu ghế phụ | Chỉnh cơ cao thấp |
| Ghế phụ có thông gió | Có |
| GHẾ HÀNG 2 | |
| Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh gập tỷ lệ | 60:40 |
| Bệ gác tay hàng ghế 2 | Có |
| VÔ LĂNG | |
| Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh cơ 4 hướng |
| Bọc vô lăng | Bọc da |
| Vô lăng: nút bấm điều khiển tính năng giải trí | Có |
| Vô lăng: nút bấm điều khiển ADAS | Có |
| ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ | |
| Hệ thống điều hòa | Tự động, 2 vùng |
| Chức năng kiểm soát chất lượng không khí | Có |
| Chức năng ion hóa không khí | Có |
| Lọc không khí Cabin | Combi PM 1.0 |
| Chức năng làm tan sương/tan băng | Có |
| Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2: trên hộp để đồ trung tâm | Có |
| MÀN HÌNH, KẾT NỐI, GIẢI TRÍ, TIỆN NGHI | |
| Màn hình giải trí cảm ứng | 12,9 Inch |
| Màn hình hiển thị HUD | Có |
| Cổng kết nối USB loại A hàng ghế lái | 2 |
| Cổng kết nối USB loại A hàng ghế thứ 2 | 2 |
| Cổng kết nối USB loại C | 1 |
| Cổng sạc 12V hàng trước | Có |
| Sạc không dây | Có |
| Kết nối Wifi | Có |
| Phát wifi | Có |
| Kết nối Bluetooth | Có |
| Chìa khóa | Chìa khóa thông minh |
| Khởi động bằng bàn đạp phanh | Có |
| HỆ THỐNG LOA | |
| Hệ thống loa | 8 |
| HỆ THỐNG ĐÈN NỘI THẤT | |
| Đèn chiếu khoang để chân | Có |
| Trần kính toàn cảnh | Tùy chọn |
| NỘI THẤT & TIỆN NGHI KHÁC | |
| Phanh tay | Điện tử |
| Gương chiếu hậu trong xe | Chống chói tự động |
| AN TOÀN & AN NINH | |
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
| Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
| Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có |
| Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có |
| Chức năng chống lật ROM | Có |
| Đèn báo phanh khẩn cấp ESS | Có |
| Giám sát áp suất lốp | dTPMS |
| Khóa cửa xe tự động khi xe di chuyển | Có |
| Căng đai khẩn cấp ghế trước | Có |
| Căng đai khẩn cấp ghế hàng 2 | Có |
| Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế thứ 2 | Có |
| HỆ THỐNG TÚI KHÍ | 8 |
| Túi khí trước lái và hành khách phía trước | 2 |
| Túi khí rèm | 2 |
| Túi khí bên hông hàng ghế trước | 2 |
| Túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước | |
| Túi khí trung tâm hàng ghế trước | |
| Tự động ngắt túi khí khi có ghế an toàn trẻ dưới 3 tuổi | Có |
| Xác định tình trạng hành khách – phía trước | Có |
| Cảnh báo chống trộm | Có |
| Tính năng khóa động cơ khi có trộm | Có |
| CÁC TÍNH NĂNG ADAS | |
| TRỢ LÁI TRÊN CAO TỐC | |
| Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc * | Có |
| Hỗ trợ lái trên đường cao tốc * | Có |
| TRỢ LÀN | |
| Cảnh báo chệch làn | Có |
| Hỗ trợ giữ làn * | Có |
| Kiểm soát đi giữa làn* | Có |
| HỖ TRỢ TỰ ĐỘNG CHUYỂN LÀN | |
| Tự động chuyển làn* | Có |
| GIÁM SÁT HÀNH TRÌN THÍCH ỨNG | |
| Giám sát hành trình thích ứng | Có |
| Điều chỉnh tốc độ thông minh* | Có |
| Nhận biết biển báo giao thông* | Có |
| CẢNH BÁO VA CHẠM | |
| Cảnh báo va chạm phía trước | Có |
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có |
| Cảnh báo điểm mù | Có |
| Cảnh báo mở cửa | Có |
| TRỢ LÁI KHI CÓ NGUY CƠ VA CHẠM | |
| Phanh tự động khẩn cấp trước | Có |
| Phanh tự động khẩn cấp phía sau* | Có |
| Cánh báo va chạm khi ở giao lộ* | Có |
| Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp* | Có |
| HỖ TRỢ ĐỖ XE | |
| Hỗ trợ đỗ phía trước | Có |
| Hỗ trợ đỗ phía sau | Có |
| Hỗ trợ đỗ xe thông minh* | Có |
| Hỗ trợ đỗ xe từ xa* | Có |
| Hệ thống camera sau | Có |
| Giám sát xung quanh | Có |
| ĐÈN PHA TỰ ĐỘNG & CÁC TÍNH NĂNG KHÁC Đèn pha tự động/Đèn pha thích ứng * |
Có |
| Hệ thống giám sát lái xe * | Có |
| CÁC TÍNH NĂNG THÔNG MINH ** | Gói dịch vụ thông minh VF Connect |
| TRỢ LÝ ẢO | Có |
Phí lăn bánh
Ước tính trả góp
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo
999.000.000 VND
0 VND
0 VND
| Số tiền gốc trả hàng tháng | Số tiền lãi trả hàng tháng | Số tiền gốc + lãi | Số tiền nợ còn lại | |
|---|---|---|---|---|
Showroom
Ý kiến bạn đọc
Phòng Kinh Doanh
TIN TỨC MỚI
1 năm trước 825
1 năm trước 930
1 năm trước 885
1 năm trước 589
1 năm trước 927
1 năm trước 731
1 năm trước 628
1 năm trước 1253
1 năm trước 582
1 năm trước 2503
3 năm trước 1595
3 năm trước 1107
3 năm trước 1642


VinFast Đà Nẵng