|
KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG |
VinFast VF9 Eco (Máy Điện) |
VinFast VF9 Plus (Máy Điện) |
|
Dài x Rộng x Cao (mm) |
5,120 x 2,000 x 1,721 |
5,120 x 2,000 x 1,721 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
204 |
204 |
| Bán kính vòng quay (mm) |
|
|
| Thể tích khoang hành lý (lít) | ||
| Dung tích bình nhiên liệu (lít) | ||
| Trọng lượng không tải (kg) |
|
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) | ||
| Lốp xe | ||
| Mâm xe | ||
| Số chỗ | 7 | 7 |
|
ĐỘNG CƠ - VẬN HÀNH |
||
| Công nghệ động cơ |
Autocharge 2 motor (loại 150kW) |
Autocharge 2 motor (loại 150kW) |
| Loại động cơ | Lithium-ion |
Lithium-ion |
| Dung tích xi lanh (cc) | ||
| Loại nhiên liệu | Điện |
Điện |
| Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) |
300 |
300 |
| Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) |
640 |
640 |
| Hộp số |
|
|
| Hệ thống dẫn động | AWD/2 cầu toàn thời gian |
AWD/2 cầu toàn thời gian |
| Tiêu chuẩn khí thải | ||
| Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) |
485 |
485 |
| Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | ||
| Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
| Hệ thống treo trước |
Độc lập, tay đòn kép |
Độc lập, tay đòn kép |
| Hệ thống treo sau |
Liên kết đa điểm, giảm chấn khí nén |
Liên kết đa điểm, giảm chấn khí nén |
| Phanh trước | ||
| Phanh sau | ||
| Giữ phanh tự động | ||
|
NGOẠI THẤT |
||
| Đèn chiếu xa |
LED Matrix |
LED Matrix |
| Đèn chiếu gần | ||
| Đèn ban ngày |
LED |
LED |
| Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
| Đèn pha tự động xa/gần | Có | Có |
| Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | Có |
| Gạt mưa tự động |
Có |
Có |
| Gương chiếu hậu | Có | Có |
| Ống xả kép | ||
|
NỘI THẤT |
||
| Chất liệu bọc ghế | Giả da |
Da thật |
| Ghế lái chỉnh điện | Chỉnh cơ 8 hướng |
Chỉnh điện 12 hướng |
| Nhớ vị trí ghế lái | Có |
Có |
| Ghế phụ chỉnh điện | ||
| Tựa tay hàng ghế sau | ||
| Chất liệu bọc vô-lăng | Có |
Có |
| Chìa khoá thông minh | ||
| Khởi động nút bấm | ||
| Điều hoà |
Tự động 3 vùng |
Tự động 3 vùng |
| Cửa gió hàng ghế sau | ||
| Cửa kính một chạm | ||
| Màn hình trung tâm | 15,6 inch | 15,6 inch |
| Cửa sổ trời |
Không |
Có |
| Hệ thống loa |
13 |
13 |
| Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | ||
| Kết nối Apple CarPlay | ||
| Kết nối Android Auto | ||
| Kết nối AUX | ||
| Kết nối USB |
Có |
2 |
| Kết nối Bluetooth | Có | Có |
| Radio AM/FM | ||
|
AN TOÀN |
||
| Số túi khí | 11 | 11 |
| Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | ||
| Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) | ||
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | ||
| Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | ||
| Hệ thống cân bằng điện tử (DSC) | ||
| Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt (TCS) | ||
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA) | ||
| Cảnh báo điểm mù | ||
| Cảm biến lùi | ||
| Camera lùi | ||
| Camera 360 độ | Có | Có |
| Cảnh báo chệch làn (LDW) | ||
| Hỗ trợ giữ làn (LAS) | Có | Có |
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA) | ||
Vận hành
VF9 khá nặng do kích thước lớn và pin lớn, nên đòi hỏi hệ thống truyền động cao. VinFast VF9 được lắp 2 motor loại 150kW, cho khả năng sản sinh tổng công suất 300kW (402 mã lực) và tổng mô-men xoắn 640Nm.
Cỗ máy này giúp xe chạy nước rút từ 0 – 100 km/h trong 6,5 giây, chậm hơn khoảng 1 giây so với những gì hãng nhắm mục tiêu cho VF 8. Tuy nhiên, điều này không có gì ngạc nhiên bởi VF 9 có kích thước lớn hơn và trọng lượng cũng nặng hơn VF8.
Phạm vi di chuyển sau khi sạc đầy đối với 2 phiên bản pin là 485 km và 680 km. Thời gian nạp pin ở cổng sạc tiêu chuẩn (11 kW) là < 11 tiếng. Trong khi thời gian nạp ở cổng sạc siêu nhanh (10 – 70%) không quá 26 phút.
An toàn
VinFast VF9 là mẫu xe chủ lực của VinFast đáp ứng các tiêu chuẩn cao của các cơ quan an toàn ở Bắc Mỹ và Châu Âu hướng đến mục tiêu nhận được đánh giá an toàn 5 sao từ NHTSA và Euro NCAP.
Xe điện VF9 sở hữu tính năng tự hành cấp độ 2-3 với 30 tính năng thông minh chia làm 07 nhóm hệ thống hỗ trợ người lái và an toàn:
- Hệ thống trợ lái thông minh
- Hệ thống kiểm soát làn thích ưng
- Hệ thống kiểm soát hành trình chủ động
- Hệ thống cảnh báo va chạm đa điểm
- Hệ thống giảm thiểu và chạm toàn diện
- Hệ thống đỗ xe tự động thông minh
- Hệ thống giám sát người lái.
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo
1.491.000.000 VND
0 VND
0 VND
| Số tiền gốc trả hàng tháng | Số tiền lãi trả hàng tháng | Số tiền gốc + lãi | Số tiền nợ còn lại | |
|---|---|---|---|---|


VinFast Đà Nẵng