Xe chở rác KIA FRONTIER K250B được sản xuất trên nền xe cơ sở KIA FRONTIER K250B được trang bị động cơ Hyundai D4CB tiêu chuẩn khí thải Euro 4, vận hành mạnh mẽ, thân thiện với môi trường. Kích thước thùng chở rác (DxRxC): 1.439/1.400 x 1.750 x 1.305 (mm), thể tích thùng: 3,3m 3, đáp ứng nhu cầu vận chuyển phần lớn rác thải trên thị trường. Xe còn được trang bị hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu cuốn, ép, xả rác và nâng hạ cơ cấu gom rác, có mức tải trọng 1,6 tấn, phù hợp để vận chuyển trong khu vực nội thành và các vùng lân cận.
KÍCH THƯỚC | ĐƠN VỊ |
THÔNG SỐ |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 5.775 x 1.925 x 2.440 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 1.439/1.400 x 1.750 x 1.305 (3,3m3) |
Chiều dài cơ sở | mm | 2,810 |
Vết bánh xe trước/sau | mm | 1,470 / 1,270 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 170 |
KHỐI LƯỢNG | ||
Khối lượng bản thân | kg | 3.200 |
Khối lượng chở cho phép | kg | 1.600 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 4.995 |
Số chỗ ngồi | 02 | |
ĐỘNG CƠ |
||
Tên động cơ | HYUNDAI D4CB-CRDi | |
Loại động cơ | Động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp – làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử. | |
Dung tích xi lanh | cc | 2,497 |
Đường kính x hành trình piston | mm | 91 x 96 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 130 / 3,800 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | Nm/(vòng/phút) | 255/1,500 – 3,500 |
TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp | Đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không. | |
Hộp số | Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi | |
Tỷ số truyền | ih1=4,271; ih2=2,248; ih3=1,364; ih4=1,000;ih5= 0,823; ih6= 0,676; iR=3,814 | |
HỆ THỐNG PHANH |
||
Hệ thống phanh |
Đĩa/ Tang trống, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không. Trang bị hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), hệ thống cân bằng điện tử (ESC). |
|
HỆ THỐNG TREO |
||
Trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng. |
|
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
|
LỐP XE |
||
Trước/ Sau |
6.50R16/5.50R13 |
|
ĐẶC TÍNH |
||
Khả năng leo dốc | 28 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 5,8 | |
Tốc độ tối đa | 98 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 65 |
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo
0 VND
0 VND
0 VND
Số tiền gốc trả hàng tháng | Số tiền lãi trả hàng tháng | Số tiền gốc + lãi | Số tiền nợ còn lại | |
---|---|---|---|---|