Xe thùng kín cánh dơi Auman C240-CD1
GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT (ĐÃ BAO GỒM 10% VAT)
Liên hệ

Diesel
Loại nhiên liệu

Chuyên dụng
Kiểu dáng

6690cc
Dung tích xilanh

2 chỗ
Số chỗ

Nhập khẩu
Xuất xứ

12.7 tấn
Tải trọng
Nội thất
THƯ VIỆN ẢNH
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC | ĐƠN VỊ |
THÔNG SỐ |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 11.780 x 2.500 x 3.930 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 9.480 x 2.380 x 2.350 (52m3) |
KHỐI LƯỢNG | ||
Khối lượng bản thân | kg | 11.170 |
Khối lượng chở cho phép | kg | 12.700 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 24.000 |
Số chỗ ngồi | 02 | |
ĐỘNG CƠ |
||
Tên động cơ | ISDe270 40 | |
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tubor tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail | |
Dung tích xi lanh | cc | 6.690 |
Đường kính x hành trình piston | mm | 107 x 124 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 270 / 2.500 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | Nm/(vòng/phút) | 970 / 1.400 - 1600 |
TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | |
Hộp số | Cơ khí, 08 số tiến, 01 số lùi | |
Tỷ số truyền | i1=9,32; i2=6,09; i3=4,06; i4=3,10; i5=2,30; i6=1,50; i7=1,00; i8=0,76; R1=9,28; | |
HỆ THỐNG TREO |
||
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá | |
LỐP XE |
||
Trước/ Sau |
11.00R20 |
|
ĐẶC TÍNH |
||
Khả năng leo dốc | 34% | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 10,8 m | |
Tốc độ tối đa | 95 km/h | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 260 lít |
Phí lăn bánh
Ước tính trả góp
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo
0 VND
0 VND
0 VND
Số tiền gốc trả hàng tháng | Số tiền lãi trả hàng tháng | Số tiền gốc + lãi | Số tiền nợ còn lại | |
---|---|---|---|---|
Ý kiến bạn đọc
TIN TỨC MỚI
11 tháng trước 502
11 tháng trước 536
11 tháng trước 413
11 tháng trước 535
11 tháng trước 353
11 tháng trước 500
11 tháng trước 417
11 tháng trước 362
11 tháng trước 422
11 tháng trước 358
11 tháng trước 1359
3 năm trước 1344
3 năm trước 963
3 năm trước 1344