Xe thùng kín cánh dơi MITSUBISHI FUSO CANTER TF7.5 - CD1
GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT (ĐÃ BAO GỒM 10% VAT)
Liên hệ
Diesel
Loại nhiên liệu
Chuyên dụng
Kiểu dáng
2998cc
Dung tích xilanh
2 chỗ
Số chỗ
Nhập khẩu
Xuất xứ
3.1 tấn
Tải trọng
Ngoại thất
Xe thùng kín cánh dơi MITSUBISHI FUSO CANTER TF7.5 - CD1 được phát triển từ MITSUBISHI FUSO CANTER TF7.5 được trang bị động cơ Mitsubishi Fuso đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường. Bên cạnh đó, xe sở hữu các tính năng nổi bật về công nghệ an toàn chủ động (ABS, EBD), tối ưu hiệu quả phanh đồng thời đảm bảo an toàn khi vận hành.

Nội thất
THƯ VIỆN ẢNH
Thông số kỹ thuật
| KÍCH THƯỚC | ĐƠN VỊ |
THÔNG SỐ |
| Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 7.020 x 2.190 x 3.260 |
| Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 5.200 x 2.070 x 2.070/2.030 |
| Chiều dài cơ sở | mm | 3.850 |
| Vết bánh xe trước/sau | mm | 1.665/1.670 |
| Khoảng sáng gầm xe | mm | 210 |
| KHỐI LƯỢNG | ||
| Khối lượng bản thân | kg | 4.205 |
| Khối lượng chở cho phép | kg | 3.100 |
| Khối lượng toàn bộ | kg | 7.500 |
| Số chỗ ngồi | 02 | |
|
ĐỘNG CƠ |
||
| Tên động cơ | Mitsubishi 4P10 – KAT4 | |
| Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, Turbo intercooler Phun nhiên liệu điều khiển điện tử (Common Rail) | |
| Dung tích xi lanh | cc | 2.998 |
| Đường kính x hành trình piston | mm | 95,8 x 104 |
| Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 150/3.500 |
| Mô men xoắn/ tốc độ quay | Nm/(vòng/phút) | 370/1.320 |
|
TRUYỀN ĐỘNG |
||
| Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực | |
| Hộp số | Mitsubishi M038S5, cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi | |
| Tỷ số truyền | ih1= 5,494; ih2=3,193; ih3=1,689; ih4=1,000; ih5=0,723; iR=5,494 | |
|
HỆ THỐNG PHANH |
||
| Hệ thống phanh |
Phanh đĩa, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không Trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS và hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD |
|
|
HỆ THỐNG TREO |
||
| Trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
|
| Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
|
|
LỐP XE |
||
| Trước/ Sau |
7.00R16 / Dual 7.00R16 |
|
|
ĐẶC TÍNH |
||
| Khả năng leo dốc | 41 | |
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 7.1 | |
| Tốc độ tối đa | 112 | |
| Dung tích thùng nhiên liệu | 100 | |
Phí lăn bánh
Ước tính trả góp
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo
0 VND
0 VND
0 VND
| Số tiền gốc trả hàng tháng | Số tiền lãi trả hàng tháng | Số tiền gốc + lãi | Số tiền nợ còn lại | |
|---|---|---|---|---|
Ý kiến bạn đọc
TIN TỨC MỚI
1 năm trước 866
1 năm trước 952
1 năm trước 929
1 năm trước 612
1 năm trước 973
1 năm trước 764
1 năm trước 646
1 năm trước 1329
1 năm trước 603
1 năm trước 2563
3 năm trước 1614
3 năm trước 1119
3 năm trước 1672